Bản dịch của từ Thermolysis trong tiếng Việt

Thermolysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermolysis (Noun)

ɵəɹmˈɑlɪsɪs
ɵəɹmˈɑlɪsɪs
01

Sự phân hủy các phân tử dưới tác dụng của nhiệt.

The breakdown of molecules by the action of heat.

Ví dụ

Thermolysis is crucial for recycling plastics in social initiatives like TerraCycle.

Quá trình nhiệt phân rất quan trọng cho việc tái chế nhựa trong các sáng kiến xã hội như TerraCycle.

Many people do not understand thermolysis in social waste management discussions.

Nhiều người không hiểu về quá trình nhiệt phân trong các cuộc thảo luận về quản lý chất thải xã hội.

What is the role of thermolysis in community recycling programs?

Vai trò của quá trình nhiệt phân trong các chương trình tái chế cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermolysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermolysis

Không có idiom phù hợp