Bản dịch của từ Thick hide trong tiếng Việt
Thick hide

Thick hide (Noun)
The thick hide of elephants protects them from many predators.
Lớp da dày của voi bảo vệ chúng khỏi nhiều loài săn mồi.
A thick hide does not mean all animals are safe from poachers.
Lớp da dày không có nghĩa là tất cả động vật đều an toàn trước kẻ săn trộm.
Is the thick hide of rhinos enough to deter illegal hunters?
Lớp da dày của tê giác có đủ để ngăn chặn thợ săn bất hợp pháp không?
Thick hide (Adjective)
Có độ dày quy định.
Having a hide of specified thickness.
The thick hide of the elephant protects it from predators.
Lớp da dày của con voi bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi.
The lion does not have a thick hide like the rhinoceros.
Sư tử không có lớp da dày như tê giác.
Does a thick hide help animals survive in the wild?
Lớp da dày có giúp động vật sống sót trong tự nhiên không?
"Thick hide" chỉ sự dày đặc của lớp da bên ngoài, thường được sử dụng để mô tả đặc tính của động vật có vảy hoặc da dày. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh sinh học và biểu tượng, ám chỉ sự kiên cường hoặc khả năng chịu đựng áp lực tinh thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm từ "thick".
Thuật ngữ "thick hide" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "thick" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "þicc" và "hide" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "hīd", có nghĩa là "da" hay "vỏ ngoài". Kết hợp lại, nghĩa hiện tại của "thick hide" chỉ đến lớp da dày bảo vệ của động vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự bền bỉ hoặc khả năng chịu đựng. Từ này phản ánh tính chất mạnh mẽ và khả năng xâm nhập của những vật thể hoặc cá nhân có lớp bảo vệ vững chắc.
Cụm từ "thick hide" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh tự nhiên không thường đề cập đến đặc tính này. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi bàn về động vật hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức chịu đựng, đặc biệt khi nói về con người hoặc văn hóa có khả năng chịu đựng áp lực. Ngoài ra, "thick hide" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc huấn luyện về tâm lý học để mô tả sự kiên cường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp