Bản dịch của từ Thick hide trong tiếng Việt

Thick hide

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick hide (Noun)

θˈɪk hˈaɪd
θˈɪk hˈaɪd
01

Da cứng của động vật.

The tough skin of an animal.

Ví dụ

The thick hide of elephants protects them from many predators.

Lớp da dày của voi bảo vệ chúng khỏi nhiều loài săn mồi.

A thick hide does not mean all animals are safe from poachers.

Lớp da dày không có nghĩa là tất cả động vật đều an toàn trước kẻ săn trộm.

Is the thick hide of rhinos enough to deter illegal hunters?

Lớp da dày của tê giác có đủ để ngăn chặn thợ săn bất hợp pháp không?

Thick hide (Adjective)

θˈɪk hˈaɪd
θˈɪk hˈaɪd
01

Có độ dày quy định.

Having a hide of specified thickness.

Ví dụ

The thick hide of the elephant protects it from predators.

Lớp da dày của con voi bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi.

The lion does not have a thick hide like the rhinoceros.

Sư tử không có lớp da dày như tê giác.

Does a thick hide help animals survive in the wild?

Lớp da dày có giúp động vật sống sót trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thick hide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thick hide

Không có idiom phù hợp