Bản dịch của từ Thieve trong tiếng Việt

Thieve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thieve (Verb)

ɵiv
ɵiv
01

Hãy là một tên trộm; lấy cắp thứ gì.

Be a thief steal something.

Ví dụ

Thieves often target crowded places for pickpocketing.

Kẻ trộm thường nhắm vào những nơi đông đúc để móc túi.

She never thieved, always earning an honest living.

Cô ấy không bao giờ trộm, luôn kiếm sống bằng cách trung thực.

Do you think thieving is a major issue in our society?

Bạn có nghĩ việc trộm cắp là một vấn đề lớn trong xã hội chúng ta không?

Dạng động từ của Thieve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thieving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thieve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thieve

Không có idiom phù hợp