Bản dịch của từ Thieve trong tiếng Việt
Thieve

Thieve (Verb)
Thieves often target crowded places for pickpocketing.
Kẻ trộm thường nhắm vào những nơi đông đúc để móc túi.
She never thieved, always earning an honest living.
Cô ấy không bao giờ trộm, luôn kiếm sống bằng cách trung thực.
Do you think thieving is a major issue in our society?
Bạn có nghĩ việc trộm cắp là một vấn đề lớn trong xã hội chúng ta không?
Dạng động từ của Thieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thieving |
Họ từ
Từ "thieve" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ăn cắp hoặc lấy trộm tài sản của người khác. Ở dạng danh từ, "thief" được sử dụng để chỉ người thực hiện hành vi này. Trong tiếng Anh British, từ "thieve" thường được sử dụng trong văn phong cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh American, nơi "steal" được ưa chuộng hơn. Cả hai sắc thái đều mang nghĩa tiêu cực và chỉ trích hành vi không trung thực.
Từ "thieve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þýfan", có nghĩa là "trộm cắp", và có liên quan đến gốc từ tiếng Germanic. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ khác nhau để chỉ hành động ăn cắp của một cá nhân. Hiện nay, "thieve" được sử dụng để mô tả hành động trái pháp luật, thể hiện sự vi phạm đạo đức và xã hội, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về tội phạm trong xã hội hiện đại.
Từ "thieve" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện khi đề cập đến hành vi phạm tội. Trong phần Đọc và Viết, từ thường liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "thieve" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi ăn cắp, đặc biệt trong văn viết, báo chí hoặc truyện kể, phản ánh vấn đề đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp