Bản dịch của từ Thoriate trong tiếng Việt
Thoriate

Thoriate (Verb)
Tẩm thori oxit.
To impregnate with thorium oxide.
Scientists thoriate the material to improve its radiation shielding properties.
Các nhà khoa học thoa thorium vào vật liệu để cải thiện tính năng chắn bức xạ.
They do not thoriate the equipment for safety reasons during testing.
Họ không thoa thorium vào thiết bị vì lý do an toàn trong thử nghiệm.
Do researchers thoriate the samples before conducting social experiments?
Các nhà nghiên cứu có thoa thorium vào mẫu trước khi tiến hành thí nghiệm xã hội không?
Họ từ
Thoriate, được biết đến như là một hợp chất chứa thorium, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hạt nhân. Trong ngữ cảnh hóa học, thoriate đề cập đến việc một chất đã được thêm thorium, có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của chất đó. Mặc dù thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ứng dụng và công nghệ liên quan đến thorium có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "thoriate" có nguồn gốc từ chữ "thoria", xuất phát từ tiếng Latin "thorium", được lấy tên từ vị thần Thor trong thần thoại Bắc Âu. Thorium, một nguyên tố hóa học, được phát hiện vào giữa thế kỷ 19, và khái niệm "thoriate" liên quan đến việc sự hiện diện của thorium trong các hợp chất hóa học. Hiện nay, "thoriate" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất có chứa thorium, liên quan đến nghiên cứu trong ngành hóa học và vật lý hạt nhân.
Từ "thoriate", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và ngành công nghệ hạt nhân, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện hạn chế trong các bài thi liên quan đến chủ đề hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu về vật liệu hạt nhân, nơi thorium được sử dụng làm nhiên liệu. Tóm lại, "thoriate" không phải là từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp