Bản dịch của từ Thoriate trong tiếng Việt

Thoriate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoriate (Verb)

θˈɔɹiət
θˈɔɹiət
01

Tẩm thori oxit.

To impregnate with thorium oxide.

Ví dụ

Scientists thoriate the material to improve its radiation shielding properties.

Các nhà khoa học thoa thorium vào vật liệu để cải thiện tính năng chắn bức xạ.

They do not thoriate the equipment for safety reasons during testing.

Họ không thoa thorium vào thiết bị vì lý do an toàn trong thử nghiệm.

Do researchers thoriate the samples before conducting social experiments?

Các nhà nghiên cứu có thoa thorium vào mẫu trước khi tiến hành thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thoriate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoriate

Không có idiom phù hợp