Bản dịch của từ Thorium trong tiếng Việt
Thorium

Thorium (Noun)
Thorium is used in some nuclear reactors for energy production.
Thorium được sử dụng trong một số lò phản ứng hạt nhân để sản xuất năng lượng.
Thorium is not widely known among the general public today.
Thorium không được biết đến rộng rãi trong công chúng ngày nay.
Is thorium a safer alternative to uranium in nuclear energy?
Thorium có phải là một lựa chọn an toàn hơn uranium trong năng lượng hạt nhân không?
Dạng danh từ của Thorium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thorium | - |
Họ từ
Thorium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Th và số nguyên tử 90, thuộc nhóm các actinide trong bảng tuần hoàn. Đây là một kim loại màu bạc, nhẹ, có tính phóng xạ thấp hơn so với urani, thường được sử dụng làm nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân với hy vọng thay thế urani trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ "thorium" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa sử dụng.
Từ "thorium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Thor", tên của thần sấm sét trong thần thoại Bắc Âu, kết hợp với hậu tố "-ium" thường được dùng trong hóa học để chỉ kim loại. Thorium được nhà hóa học Thụy Điển Jöns Jacob Berzelius phát hiện vào năm 1828. Kim loại này ban đầu được nghiên cứu vì tính chất phóng xạ và khả năng ứng dụng trong năng lượng hạt nhân, vì vậy, ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến tính chất vật lý và hóa học của nó.
Thorium là một từ thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học và vật lý. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bài thi nghe và viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả các khái niệm liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc nguyên tố hóa học. Ngoài ra, thorium cũng được thảo luận trong các nghiên cứu và tài liệu về nguồn năng lượng tái tạo, điều này làm cho nó có tính ứng dụng cao trong các cuộc thảo luận về bền vững và công nghệ năng lượng tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp