Bản dịch của từ Thorniness trong tiếng Việt

Thorniness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thorniness (Noun)

θˈɔɹninəs
θˈɔɹninəs
01

Chất lượng của gai hoặc gai.

The quality of being thorny or prickly.

Ví dụ

Dealing with thorniness in social relationships requires patience and understanding.

Xử lý sự gai góc trong mối quan hệ xã hội đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.

Avoiding thorniness in interactions can lead to smoother communication and harmony.

Tránh sự gai góc trong giao tiếp có thể dẫn đến sự truyền thông mượt mà và hài hòa.

Is thorniness always a negative aspect in social dynamics and relationships?

Liệu sự gai góc luôn là một khía cạnh tiêu cực trong động lực và mối quan hệ xã hội không?

Dạng danh từ của Thorniness (Noun)

SingularPlural

Thorniness

Thorninesses

Thorniness (Adjective)

θˈɔɹninəs
θˈɔɹninəs
01

Được bao phủ bởi gai hoặc gai.

Covered in thorns or prickles.

Ví dụ

The thorniness issue in the community park needs to be addressed.

Vấn đề gai góc trong công viên cộng đồng cần được giải quyết.

The new playground design avoids thorniness to ensure children's safety.

Thiết kế sân chơi mới tránh gai góc để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

Are there any specific rules to prevent thorniness in public spaces?

Có quy định cụ thể nào để ngăn chặn gai góc trong không gian công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thorniness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thorniness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.