Bản dịch của từ Thorniness trong tiếng Việt
Thorniness

Thorniness (Noun)
Dealing with thorniness in social relationships requires patience and understanding.
Xử lý sự gai góc trong mối quan hệ xã hội đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
Avoiding thorniness in interactions can lead to smoother communication and harmony.
Tránh sự gai góc trong giao tiếp có thể dẫn đến sự truyền thông mượt mà và hài hòa.
Is thorniness always a negative aspect in social dynamics and relationships?
Liệu sự gai góc luôn là một khía cạnh tiêu cực trong động lực và mối quan hệ xã hội không?
Dạng danh từ của Thorniness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thorniness | Thorninesses |
Thorniness (Adjective)
Được bao phủ bởi gai hoặc gai.
Covered in thorns or prickles.
The thorniness issue in the community park needs to be addressed.
Vấn đề gai góc trong công viên cộng đồng cần được giải quyết.
The new playground design avoids thorniness to ensure children's safety.
Thiết kế sân chơi mới tránh gai góc để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
Are there any specific rules to prevent thorniness in public spaces?
Có quy định cụ thể nào để ngăn chặn gai góc trong không gian công cộng không?
Họ từ
Từ "thorniness" chỉ đặc tính hoặc trạng thái có nhiều gai, thường được sử dụng để miêu tả các loại cây có phần thân hoặc lá có cấu trúc gai góc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do cách phát âm của các vùng miền. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự phức tạp hoặc khó khăn trong một tình huống xã hội hoặc tinh thần.
Từ "thorniness" xuất phát từ gốc Latin "spina", có nghĩa là "mảnh nhọn", thể hiện bản chất của những vật sắc nhọn như gai. Từ này qua các ngôn ngữ Trung Âu trở thành "thorn" trong tiếng Anh, chỉ những phần nhọn của cây cối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thorniness" không chỉ mô tả tính chất vật lý mà còn liên quan đến những vấn đề phức tạp, khó xử trong giao tiếp và quan hệ xã hội, phản ánh tính đa nghĩa của từ trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "thorniness" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài thi IELTS nghe, nói, đọc và viết tương đối thấp, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự khó khăn hoặc phức tạp của một vấn đề nào đó, như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến khi nói về những thách thức hoặc trở ngại không dễ dàng vượt qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp