Bản dịch của từ Thrombocyte trong tiếng Việt
Thrombocyte

Thrombocyte (Noun)
(huyết học, tế bào học) tiểu cầu.
Thrombocytes help in blood clotting during accidents and surgeries.
Tiểu cầu giúp đông máu trong tai nạn và phẫu thuật.
Thrombocytes do not regenerate quickly after severe blood loss.
Tiểu cầu không phục hồi nhanh chóng sau khi mất máu nghiêm trọng.
How do thrombocytes function in preventing excessive bleeding?
Tiểu cầu hoạt động như thế nào để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều?
Thrombocyte, hay còn gọi là tiểu cầu, là một loại tế bào máu có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Tiểu cầu được sản xuất chủ yếu tại tủy xương và có kích thước nhỏ, không có nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tiểu cầu giúp ngăn chặn chảy máu và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự toàn vẹn của hệ thống mạch máu.
Từ "thrombocyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "thrombos" có nghĩa là "cục máu đông" và "kytos" có nghĩa là "tế bào". Thrombocyte, thường được gọi là tiểu cầu, được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Về mặt chức năng, tiểu cầu giúp ngăn chặn sự chảy máu bằng cách hình thành cục máu đông, từ đó liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của từ này.
Thrombocyte, hay còn gọi là tiểu cầu, là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến Chủ đề sức khỏe. Từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, có tần suất thấp trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh khác, thrombocyte thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu về đông máu, bệnh lý huyết học, và các phương pháp điều trị liên quan đến rối loạn máu.