Bản dịch của từ Thrombocyte trong tiếng Việt

Thrombocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrombocyte (Noun)

ɵɹˈɑmbəsaɪt
ɵɹˈɑmbəsaɪt
01

(huyết học, tế bào học) tiểu cầu.

Hematology cytology platelet.

Ví dụ

Thrombocytes help in blood clotting during accidents and surgeries.

Tiểu cầu giúp đông máu trong tai nạn và phẫu thuật.

Thrombocytes do not regenerate quickly after severe blood loss.

Tiểu cầu không phục hồi nhanh chóng sau khi mất máu nghiêm trọng.

How do thrombocytes function in preventing excessive bleeding?

Tiểu cầu hoạt động như thế nào để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrombocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrombocyte

Không có idiom phù hợp