Bản dịch của từ Platelet trong tiếng Việt

Platelet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platelet (Noun)

01

Một mảnh tế bào nhỏ, hình đĩa, không màu, không có nhân, được tìm thấy với số lượng lớn trong máu và tham gia vào quá trình đông máu.

A small colourless discshaped cell fragment without a nucleus found in large numbers in blood and involved in clotting.

Ví dụ

Platelets help stop bleeding during surgeries, like Jane's knee operation.

Tiểu cầu giúp ngăn chảy máu trong các ca phẫu thuật, như ca phẫu thuật đầu gối của Jane.

Platelets are not visible without a microscope in blood samples.

Tiểu cầu không thể nhìn thấy bằng mắt thường trong mẫu máu.

Do platelets play a role in healing wounds effectively?

Tiểu cầu có vai trò trong việc chữa lành vết thương hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platelet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platelet

Không có idiom phù hợp