Bản dịch của từ Platelet trong tiếng Việt
Platelet

Platelet (Noun)
Platelets help stop bleeding during surgeries, like Jane's knee operation.
Tiểu cầu giúp ngăn chảy máu trong các ca phẫu thuật, như ca phẫu thuật đầu gối của Jane.
Platelets are not visible without a microscope in blood samples.
Tiểu cầu không thể nhìn thấy bằng mắt thường trong mẫu máu.
Do platelets play a role in healing wounds effectively?
Tiểu cầu có vai trò trong việc chữa lành vết thương hiệu quả không?
Tiểu cầu (platelet) là các tế bào huyết nhỏ hình đĩa đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu và đông máu. Chúng được sản xuất chủ yếu từ tủy xương và có khả năng tham gia vào quá trình hình thành cục máu đông khi có tổn thương mạch máu. Trong tiếng Anh, từ "platelet" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tiểu cầu có ý nghĩa đặc biệt trong y học và nghiên cứu sinh học.
Từ "platelet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plaquette", được hình thành từ từ gốc Latin "platus", có nghĩa là "phẳng" hay "dẹt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình đĩa nhỏ trong hệ tuần hoàn. Ý nghĩa hiện tại của từ "platelet" trong sinh học mô tả các tế bào nhỏ tham gia vào quá trình đông máu, phản ánh hình dạng và chức năng của chúng trong cơ thể con người. Sự phát triển ngôn ngữ này cho thấy mối liên hệ giữa hình dạng và chức năng trong khoa học sinh học.
Từ "platelet" (tiểu cầu) có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe, bệnh lý hay phương pháp điều trị. Ngoài ra, "platelet" cũng được dùng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học về hệ thống tuần hoàn và đông máu.