Bản dịch của từ Through and through trong tiếng Việt
Through and through

Through and through (Phrase)
Tổng cộng; hoàn toàn.
The community was through and through supportive during the crisis.
Cộng đồng hoàn toàn ủng hộ trong suốt cuộc khủng hoảng.
They were not through and through committed to the social project.
Họ không hoàn toàn cam kết với dự án xã hội.
Is the organization through and through dedicated to helping the homeless?
Tổ chức có hoàn toàn cống hiến giúp đỡ người vô gia cư không?
Through and through (Idiom)
Triệt để; hoàn toàn.
The community supported the project through and through last year.
Cộng đồng đã ủng hộ dự án một cách triệt để năm ngoái.
They are not committed to the cause through and through.
Họ không cam kết với lý tưởng một cách triệt để.
Is the organization dedicated to the mission through and through?
Tổ chức có tận tâm với nhiệm vụ một cách triệt để không?
"Through and through" là một cụm từ trong tiếng Anh diễn tả trạng thái hoàn toàn, trọn vẹn hoặc thống nhất của một đối tượng hay tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất hay bản chất đặc trưng của một người hoặc một sự việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay văn viết.
Cụm từ "through and through" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần đầu tiên "through" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per" và "thru", là một biến thể của "through". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để mô tả cái gì đó hoàn toàn, không có sự ngoại lệ. Trong tiếng Anh hiện đại, nó được dùng để chỉ một mức độ sâu sắc trong tình cảm hoặc phẩm chất, cho thấy sự toàn diện và cam kết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "through and through" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, thường không được tìm thấy trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hoặc viết, vì nó mang tính chất biểu cảm cao và chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông dụng, cụm này thường diễn tả sự toàn diện hoặc tính chất chân thật của một người hoặc sự vật nào đó, như khi mô tả một cá nhân có tính cách đặc trưng rõ ràng hoặc một hiện tượng mang tính bản chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
