Bản dịch của từ Through the medium of trong tiếng Việt
Through the medium of

Through the medium of (Preposition)
Sử dụng một phương pháp hoặc phương tiện cụ thể.
Using a particular method or medium.
The artist expressed emotions through the medium of painting at the gallery.
Nghệ sĩ thể hiện cảm xúc qua phương tiện hội họa tại triển lãm.
They did not communicate through the medium of social media effectively.
Họ không giao tiếp qua phương tiện truyền thông xã hội một cách hiệu quả.
Did you learn through the medium of podcasts during the pandemic?
Bạn đã học qua phương tiện podcast trong thời gian đại dịch chưa?
Cụm từ "through the medium of" có nghĩa là thông qua một phương tiện hoặc công cụ nào đó để truyền đạt ý tưởng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, truyền thông và giáo dục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong tục và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Cụm từ "through the medium of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "medium" có nghĩa là "phương tiện, phương thức". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc kênh mà thông tin hoặc ý tưởng được truyền đạt. Hiện nay, cụm từ này được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp và truyền thông, thể hiện sự kết nối và phương tiện cho việc trao đổi thông tin giữa các bên.
Cụm từ "through the medium of" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thi viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả phương thức truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và truyền thông, cụm này được sử dụng để nhấn mạnh phương tiện hoặc công cụ thông qua đó thông điệp được truyền tải, ví dụ như "through the medium of art" (qua nghệ thuật). Nghiên cứu từ vựng cho thấy cụm từ này thường được lựa chọn trong những tình huống chính thức, đặc biệt khi bàn về giao tiếp và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
