Bản dịch của từ Throughly trong tiếng Việt
Throughly
Adverb

Throughly (Adverb)
ˈθruːli
ˈθruːli
Ví dụ
The community thoroughly discussed the new social program last Tuesday.
Cộng đồng đã thảo luận kỹ lưỡng về chương trình xã hội mới hôm thứ Ba.
They did not thoroughly understand the social issues presented in the report.
Họ không hiểu rõ ràng các vấn đề xã hội được trình bày trong báo cáo.
Did the volunteers thoroughly evaluate the social impact of their project?
Các tình nguyện viên có đánh giá kỹ lưỡng tác động xã hội của dự án không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Throughly
Không có idiom phù hợp