Bản dịch của từ Throughout the time trong tiếng Việt
Throughout the time

Throughout the time (Phrase)
Liên tục hoặc nhất quán trong một khoảng thời gian.
Continuously or consistently during a period of time.
Community service has been a priority throughout the time.
Dịch vụ cộng đồng đã là ưu tiên suốt thời gian.
Volunteer work has been ongoing throughout the time in our town.
Công việc tình nguyện đã tiếp tục suốt thời gian ở thị trấn chúng ta.
The charity organization has supported families throughout the time.
Tổ chức từ thiện đã hỗ trợ gia đình suốt thời gian.
Cụm từ "throughout the time" chủ yếu thể hiện sự tồn tại liên tục hoặc một trạng thái diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định. Cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất liên tục đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng cách diễn đạt chính xác hơn có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Sự diễn đạt chính xác có thể là "throughout time" để nhấn mạnh sự kéo dài qua các giai đoạn khác nhau của lịch sử.
Cụm từ "throughout the time" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "throughout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thurh" và "out", kết hợp lại biểu thị cho sự hiện diện liên tục hoặc toàn diện. Khi đó, "the time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus". Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về một khoảng thời gian kéo dài liên tục, gắn liền với những thay đổi và diễn biến xuyên suốt, thể hiện một khái niệm thời gian không ngừng.
Cụm từ "throughout the time" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về lịch sử hoặc sự phát triển liên tục của một khía cạnh nào đó. Trong các văn bản học thuật và tài liệu nghiên cứu, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự liên tục hoặc sự thay đổi qua các giai đoạn thời gian. Cụm từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết mô tả các xu hướng lịch sử hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

