Bản dịch của từ Thumbs down trong tiếng Việt
Thumbs down

Thumbs down (Idiom)
Một dấu hiệu của sự không chấp thuận hoặc từ chối.
A sign of disapproval or rejection.
Many people gave thumbs down to the new social media policy.
Nhiều người đã phản đối chính sách mạng xã hội mới.
Not everyone gave thumbs down to the community event last weekend.
Không phải ai cũng phản đối sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did the audience give thumbs down to the controversial speaker?
Khán giả có phản đối diễn giả gây tranh cãi không?
"Thumbs down" là một biểu tượng cử chỉ thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối, không đồng tình hoặc đánh giá thấp một vấn đề nào đó. Cách diễn đạt này có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây, đặc biệt phổ biến trong các buổi biểu diễn và bình luận phim. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn hoặc hài hước. Tuy nhiên, cả hai đều phản ánh sự không chấp nhận.
Cụm từ "thumbs down" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pollice", có nghĩa là "ngón tay cái". Trong lịch sử, cử chỉ này đã được sử dụng để biểu thị sự phản đối hoặc chỉ trích, đặc biệt là trong các cuộc đấu tranh hoặc bình chọn. Theo thời gian, ý nghĩa của "thumbs down" đã trở thành biểu tượng cho sự không đồng tình hoặc không chấp nhận trong văn hóa phương Tây. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá, phản hồi hoặc ý kiến cá nhân.
Cụm từ "thumbs down" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm này xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh phê bình hoặc đánh giá, đặc biệt khi thể hiện sự không đồng tình hoặc phản đối đối với một ý kiến, sản phẩm hoặc hành động nào đó. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận không chính thức, chẳng hạn như trong các chương trình truyền hình, phim ảnh hay mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp