Bản dịch của từ Thumbs up trong tiếng Việt
Thumbs up

Thumbs up (Idiom)
Một sự chấp thuận hoặc một dấu hiệu khuyến khích.
An approval or a sign of encouragement.
He gave me a thumbs up after my presentation.
Anh ta đưa tôi một lời khen sau bài thuyết trình của tôi.
She never gives a thumbs up to anyone's ideas.
Cô ấy không bao giờ đồng ý với ý kiến của bất kỳ ai cả.
Did they receive a thumbs up for their community project?
Họ đã nhận được sự khích lệ cho dự án cộng đồng của họ chưa?
Cụm từ "thumbs up" thường được sử dụng để biểu thị sự đồng ý, lời khen ngợi hoặc động viên. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và môi trường không chính thức để thể hiện sự ủng hộ. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được hiểu, nhưng đôi khi bị thay thế bằng các cụm từ khác như "good job". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong giao tiếp.
Cụm từ "thumbs up" xuất phát từ văn hóa phương Tây, phản ánh thái độ tán thành hay chấp thuận. Từ "thumb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pollex", nghĩa là ngón tay cái. Lịch sử ghi nhận việc sử dụng động tác ngón tay cái như một biểu tượng của sự đồng ý đã có từ thời La Mã cổ đại, khi nó được sử dụng trong các đấu trường để quyết định số phận của những người chiến đấu. Nghĩa hiện tại của "thumbs up" vẫn giữ nguyên ý nghĩa tích cực và khẳng định, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và trên mạng xã hội.
Cụm từ "thumbs up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thí sinh muốn diễn đạt sự đồng ý hoặc khen ngợi. Tần suất sử dụng của cụm này ở các phần khác như Listening và Reading có phần hạn chế hơn do tính chất của nội dung. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên mạng xã hội để thể hiện sự ủng hộ hoặc đồng tình với một ý kiến hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp