Bản dịch của từ Thunderbolt trong tiếng Việt
Thunderbolt

Thunderbolt (Noun)
A thunderbolt struck during the community festival last Saturday evening.
Một tia chớp đã đánh trúng trong lễ hội cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.
No thunderbolt was heard during the peaceful neighborhood gathering yesterday.
Không có tia chớp nào được nghe thấy trong buổi gặp gỡ yên bình hôm qua.
Did a thunderbolt hit the park during the storm last week?
Có phải một tia chớp đã đánh trúng công viên trong cơn bão tuần trước không?
Họ từ
Từ "thunderbolt" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng thiên nhiên khi sấm sét xuất hiện, thường đi kèm với ánh sáng chói lòa và tiếng động lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "thunderbolt" có cùng nghĩa và cách viết, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương để tượng trưng cho sức mạnh hay sự trừng phạt đột ngột.
Từ "thunderbolt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fulgur", có nghĩa là "sét". Từ này được hình thành từ cách kết hợp giữa "thunder" (sét) và "bolt" (mũi tên hoặc vật thể nhọn). Trong lịch sử, hiện tượng sét được coi là biểu tượng của sức mạnh và sự giận dữ của các vị thần trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, "thunderbolt" không chỉ chỉ hiện tượng thiên nhiên mà còn được sử dụng trong nghệ thuật và văn học để thể hiện sự mạnh mẽ, bất ngờ và đột ngột.
Từ "thunderbolt" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết do tính chất miêu tả và biểu cảm của nó. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong văn hóa dân gian, thần thoại, và nghệ thuật, thể hiện ý tưởng về sức mạnh thiên nhiên hoặc như một biểu tượng cho sự giáng xuống mạnh mẽ và bất ngờ. Trong ngữ cảnh khoa học, "thunderbolt" cũng có thể liên quan đến hiện tượng sét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp