Bản dịch của từ Thunderbolt trong tiếng Việt

Thunderbolt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunderbolt (Noun)

ɵˈʌndɚbɔlt
ɵˈʌndəɹboʊlt
01

Một tia chớp kèm theo tiếng sấm vang rền.

A flash of lightning with a simultaneous crash of thunder.

Ví dụ

A thunderbolt struck during the community festival last Saturday evening.

Một tia chớp đã đánh trúng trong lễ hội cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.

No thunderbolt was heard during the peaceful neighborhood gathering yesterday.

Không có tia chớp nào được nghe thấy trong buổi gặp gỡ yên bình hôm qua.

Did a thunderbolt hit the park during the storm last week?

Có phải một tia chớp đã đánh trúng công viên trong cơn bão tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thunderbolt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderbolt

Không có idiom phù hợp