Bản dịch của từ Thunderhead trong tiếng Việt
Thunderhead
Thunderhead (Noun)
Phần đầu đám mây tích tròn, nhô ra, báo hiệu một cơn giông bão.
A rounded projecting head of a cumulus cloud which portends a thunderstorm.
The thunderhead in the sky signaled an approaching storm.
Đám mây lồi ra trên trời báo hiệu một cơn bão đang đến.
There was no thunderhead in sight during the sunny day.
Không có đám mây lồi ra nào trong tầm nhìn vào ngày nắng.
Did you notice the massive thunderhead forming in the distance?
Bạn có để ý đến đám mây lồi ra khổng lồ đang hình thành ở xa không?
The thunderhead darkened the sky before the storm hit.
Đám mây dự báo gần đến trận giông tối.
She avoided going outside when she saw the menacing thunderhead.
Cô tránh ra ngoài khi nhìn thấy đám mây dự báo.
Từ “thunderhead” chỉ những đám mây dày đặc, thường kết hợp với hiện tượng bão và mưa lớn, có hình dạng giống như một hình chóp lớn. Trong tiếng Anh, "thunderhead" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khí tượng học để mô tả các đám mây tích tụ điện tích, dẫn đến sự phát sinh sấm sét. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu khu vực.
Từ "thunderhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "thunder" (sấm) và "head" (đỉnh, đầu). "Thunder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þunor", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonitru", liên quan đến âm thanh mạnh mẽ phát ra từ hiện tượng bão tố. "Head" có nguồn gốc từ tiếng Old English "heafod". Trong ngữ cảnh khí tượng, "thunderhead" chỉ những đám mây lớn, thường báo hiệu sự xuất hiện của sấm sét, phản ánh tính chất mạnh mẽ, đáng chú ý của hiện tượng tự nhiên này.
Từ "thunderhead" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề thời tiết hoặc khí tượng. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này hiếm khi được chọn do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh khác, "thunderhead" thường được dùng để chỉ các đám mây dông tích tụ, mang lại cảm xúc mạnh mẽ trong văn học và thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp