Bản dịch của từ Thunderhead trong tiếng Việt

Thunderhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunderhead (Noun)

01

Phần đầu đám mây tích tròn, nhô ra, báo hiệu một cơn giông bão.

A rounded projecting head of a cumulus cloud which portends a thunderstorm.

Ví dụ

The thunderhead in the sky signaled an approaching storm.

Đám mây lồi ra trên trời báo hiệu một cơn bão đang đến.

There was no thunderhead in sight during the sunny day.

Không có đám mây lồi ra nào trong tầm nhìn vào ngày nắng.

Did you notice the massive thunderhead forming in the distance?

Bạn có để ý đến đám mây lồi ra khổng lồ đang hình thành ở xa không?

The thunderhead darkened the sky before the storm hit.

Đám mây dự báo gần đến trận giông tối.

She avoided going outside when she saw the menacing thunderhead.

Cô tránh ra ngoài khi nhìn thấy đám mây dự báo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thunderhead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderhead

Không có idiom phù hợp