Bản dịch của từ Thymocyte trong tiếng Việt
Thymocyte

Thymocyte (Noun)
Một tế bào lympho trong tuyến ức.
A lymphocyte within the thymus gland.
Thymocytes play a crucial role in developing the immune system.
Thymocyte đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ miễn dịch.
Thymocytes do not function outside the thymus gland.
Thymocyte không hoạt động bên ngoài tuyến ức.
Are thymocytes important for social immunity in communities?
Thymocyte có quan trọng cho miễn dịch xã hội trong cộng đồng không?
Thymocyte là một thuật ngữ trong sinh học mô tả các tế bào phát triển từ tế bào gốc trong tế bào tuyến ức (thymus). Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và trưởng thành của tế bào T, một loại bạch cầu thiết yếu cho hệ miễn dịch. Từ "thymocyte" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong các lĩnh vực nghiên cứu lâm sàng khác nhau.
Từ "thymocyte" có nguồn gốc từ chữ Latinh "thymus", nghĩa là "tuyến ức", kết hợp với hậu tố "cyte", từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "tế bào". Tuyến ức là nơi sản xuất và trưởng thành của các tế bào lympho T, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu sinh học và y học, nơi mà sự hiểu biết về các tế bào miễn dịch ngày càng sâu sắc và phong phú hơn.
Từ "thymocyte" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu liên quan đến miễn dịch học và phát triển tế bào miễn dịch. Thymocyte chỉ các tế bào lympho trong tuyến ức, rất quan trọng trong quá trình giáo dục và trưởng thành của tế bào T.