Bản dịch của từ Thymocyte trong tiếng Việt

Thymocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thymocyte (Noun)

θˈaɪməsˌaɪt
θˈaɪməsˌaɪt
01

Một tế bào lympho trong tuyến ức.

A lymphocyte within the thymus gland.

Ví dụ

Thymocytes play a crucial role in developing the immune system.

Thymocyte đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ miễn dịch.

Thymocytes do not function outside the thymus gland.

Thymocyte không hoạt động bên ngoài tuyến ức.

Are thymocytes important for social immunity in communities?

Thymocyte có quan trọng cho miễn dịch xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thymocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thymocyte

Không có idiom phù hợp