Bản dịch của từ Lymphocyte trong tiếng Việt
Lymphocyte

Lymphocyte (Noun)
Lymphocytes help protect the body from infections during social gatherings.
Tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about lymphocytes and their important role.
Nhiều người không biết về tế bào lympho và vai trò quan trọng của chúng.
Do lymphocytes increase in number during stressful social events?
Có phải tế bào lympho tăng lên trong các sự kiện xã hội căng thẳng không?
Họ từ
Lymphocyte (tế bào lympho) là một loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Có ba loại chính của lymphocyte: tế bào T, tế bào B và tế bào NK (Natural Killer). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lymphocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "lympho-" xuất phát từ "lympha", có nghĩa là nước hoặc chất lỏng, và "-cyte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là tế bào. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng của lymphocyte trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, nhất là trong phản ứng miễn dịch.
Từ "lymphocyte" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến sinh học, y học hoặc miễn dịch học. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình y tế, tài liệu nghiên cứu, và thảo luận về hệ miễn dịch của cơ thể. Từ này mang ý nghĩa chuyên ngành, thường thấy trong các tài liệu khoa học và giáo dục.