Bản dịch của từ Leucocyte trong tiếng Việt
Leucocyte

Leucocyte (Noun)
Một tế bào không màu lưu thông trong máu và dịch cơ thể và tham gia vào việc chống lại các chất lạ và bệnh tật; một tế bào bạch cầu (máu). có một số loại, tất cả đều là tế bào amip có nhân, bao gồm tế bào lympho, bạch cầu hạt và bạch cầu đơn nhân.
A colourless cell which circulates in the blood and body fluids and is involved in counteracting foreign substances and disease a white blood cell there are several types all amoeboid cells with a nucleus including lymphocytes granulocytes and monocytes.
Leucocytes help protect the body from diseases like flu and COVID-19.
Bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh như cúm và COVID-19.
Leucocytes do not always respond quickly to infections in elderly people.
Bạch cầu không luôn phản ứng nhanh với nhiễm trùng ở người cao tuổi.
How do leucocytes fight against foreign substances in the human body?
Bạch cầu chiến đấu chống lại các chất lạ trong cơ thể con người như thế nào?
Bạch cầu (leucocyte) là một loại tế bào máu có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng với nghĩa giống nhau tại cả hai dạng Anh-Mỹ. Bạch cầu được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu đơn nhân, và bạch cầu ái toan. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, tham gia vào phản ứng viêm và bảo vệ cơ thể trước tác nhân gây bệnh.
Từ "leucocyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với phần gốc "leukos" có nghĩa là "trắng" và "kytos" có nghĩa là "tế bào". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loại tế bào máu trắng, có chức năng chính là bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này không chỉ phản ánh màu sắc của chúng dưới kính hiển vi mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của leucocyte trong hệ miễn dịch.
Từ "leucocyte" (bạch cầu) thường xuất hiện trong bài đọc và bài nói của kỳ thi IELTS, với tần suất nhất định trong ngữ cảnh khoa học sức khỏe và sinh học. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến hệ miễn dịch hay nghiên cứu y sinh. Ngoài ra, trong các tình huống chuyên môn như y tế và nghiên cứu tế bào, "leucocyte" xuất hiện trong các báo cáo, bài báo khoa học hoặc thảo luận về các bệnh lý liên quan đến miễn dịch.