Bản dịch của từ Tibetans trong tiếng Việt
Tibetans

Tibetans (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của tây tạng.
A native or inhabitant of tibet.
Tibetans celebrate their New Year with colorful festivals and traditional dances.
Người Tây Tạng tổ chức Tết Nguyên Đán với các lễ hội đầy màu sắc và điệu nhảy truyền thống.
Many Tibetans do not have access to modern healthcare facilities in their region.
Nhiều người Tây Tạng không có quyền tiếp cận các cơ sở y tế hiện đại trong khu vực của họ.
Are Tibetans allowed to freely practice their religion and culture today?
Người Tây Tạng có được phép thực hành tôn giáo và văn hóa của họ một cách tự do không?
Tibetans (Noun Countable)
Một chú chó ngao tây tạng.
A tibetan mastiff.
Tibetans are known for their strong loyalty and protective nature.
Chó Tây Tạng nổi tiếng với sự trung thành và bản tính bảo vệ.
Many Tibetans do not adapt well to city life in Beijing.
Nhiều chó Tây Tạng không thích nghi tốt với cuộc sống thành phố ở Bắc Kinh.
Are Tibetans good companions for families with children?
Chó Tây Tạng có phải là bạn đồng hành tốt cho gia đình có trẻ em không?
Tibetans (Người Tây Tạng) là nhóm dân tộc bản địa sống chủ yếu tại khu vực Tây Tạng, Trung Quốc, với một phần cộng đồng sinh sống ở Nepal, Ấn Độ và Bhutan. Họ nói tiếng Tây Tạng, thuộc về ngữ hệ Tạng-Miến. Văn hóa và tôn giáo của người Tây Tạng chủ yếu chịu ảnh hưởng từ Phật giáo Mật tông, phản ánh qua các phong tục và lễ hội. Số lượng người Tây Tạng đang giảm dần do di cư và chính sách của chính quyền Trung Quốc.
Từ "Tibetans" xuất phát từ "Tibet", mang nguồn gốc từ tiếng Latinh "Tibetani", chỉ cư dân của vùng đất Tây Tạng. Từ "Tibet" có thể bắt nguồn từ từ "bode" trong tiếng Tây Tạng cổ, nghĩa là "vùng đất". Các học giả đã ghi nhận lịch sử văn hóa và tôn giáo đa dạng của người Tây Tạng, phản ánh bàn tay của sự giao thoa giữa các nền văn minh Trung Á và Ấn Độ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhóm người có nguồn gốc và văn hóa Tây Tạng, gắn liền với việc bảo tồn di sản văn hóa và tôn giáo độc đáo của họ.
Từ "Tibetans" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề nhân quyền, du lịch đến Tây Tạng, hoặc nghiên cứu về đặc trưng văn hóa và tôn giáo của người Tây Tạng. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tài liệu báo chí, sách nghiên cứu và bài viết học thuật về khu vực này.