Bản dịch của từ Tibetans trong tiếng Việt

Tibetans

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tibetans (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của tây tạng.

A native or inhabitant of tibet.

Ví dụ

Tibetans celebrate their New Year with colorful festivals and traditional dances.

Người Tây Tạng tổ chức Tết Nguyên Đán với các lễ hội đầy màu sắc và điệu nhảy truyền thống.

Many Tibetans do not have access to modern healthcare facilities in their region.

Nhiều người Tây Tạng không có quyền tiếp cận các cơ sở y tế hiện đại trong khu vực của họ.

Are Tibetans allowed to freely practice their religion and culture today?

Người Tây Tạng có được phép thực hành tôn giáo và văn hóa của họ một cách tự do không?

Tibetans (Noun Countable)

01

Một chú chó ngao tây tạng.

A tibetan mastiff.

Ví dụ

Tibetans are known for their strong loyalty and protective nature.

Chó Tây Tạng nổi tiếng với sự trung thành và bản tính bảo vệ.

Many Tibetans do not adapt well to city life in Beijing.

Nhiều chó Tây Tạng không thích nghi tốt với cuộc sống thành phố ở Bắc Kinh.

Are Tibetans good companions for families with children?

Chó Tây Tạng có phải là bạn đồng hành tốt cho gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tibetans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tibetans

Không có idiom phù hợp