Bản dịch của từ Tidal land trong tiếng Việt
Tidal land

Tidal land (Noun)
The tidal land near the bay supports various social activities for families.
Khu đất ngập nước gần vịnh hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội cho gia đình.
Many people do not visit the tidal land during high tide events.
Nhiều người không đến khu đất ngập nước trong các sự kiện thủy triều cao.
Is the tidal land accessible for community events throughout the year?
Khu đất ngập nước có thể tiếp cận cho các sự kiện cộng đồng quanh năm không?
Tidal land (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thủy triều.
Relating to or affected by tides.
The tidal land near the coast supports diverse marine life.
Đất ngập nước gần bờ biển hỗ trợ sự sống biển đa dạng.
The tidal land does not provide enough space for urban development.
Đất ngập nước không cung cấp đủ không gian cho phát triển đô thị.
Is the tidal land suitable for building new homes?
Đất ngập nước có phù hợp để xây dựng nhà mới không?
"Tidal land" (đất ngập triều) là thuật ngữ chỉ những vùng đất thường xuyên bị ngập nước do sự lên xuống của thủy triều. Loại đất này thường tồn tại ở các khu vực gần biển, nơi mà nước biển có sự biến động theo chu kỳ. Tidal land có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và giữ nguyên nghĩa của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "tidal land" bắt nguồn từ từ "tidal", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tidalis", nghĩa là "thuộc về thủy triều". Từ này được hình thành từ "tid", có nghĩa là "thủy triều", kết hợp với hậu tố "-al", chỉ thuộc tính. Từ "land" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "land", ám chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ. Thuật ngữ này hiện được sử dụng để chỉ các khu vực đất đai thường xuyên bị ngập nước do ảnh hưởng của thủy triều, nhấn mạnh mối liên hệ giữa đất và môi trường thủy triều.
"Đất ngập triều" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường hướng đến các hiện tượng tự nhiên hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sinh thái hoặc quy hoạch đô thị. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu sinh thái, bảo vệ môi trường và quy hoạch đất đai, nhằm nhấn mạnh vai trò của các vùng đất này trong việc duy trì đa dạng sinh học và phòng chống thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp