Bản dịch của từ Tidal land trong tiếng Việt

Tidal land

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidal land (Noun)

tˈaɪdəl lˈænd
tˈaɪdəl lˈænd
01

Một vùng đất thường xuyên bị thủy triều che phủ và che phủ.

An area of land regularly covered and uncovered by the tides.

Ví dụ

The tidal land near the bay supports various social activities for families.

Khu đất ngập nước gần vịnh hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội cho gia đình.

Many people do not visit the tidal land during high tide events.

Nhiều người không đến khu đất ngập nước trong các sự kiện thủy triều cao.

Is the tidal land accessible for community events throughout the year?

Khu đất ngập nước có thể tiếp cận cho các sự kiện cộng đồng quanh năm không?

Tidal land (Adjective)

tˈaɪdəl lˈænd
tˈaɪdəl lˈænd
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thủy triều.

Relating to or affected by tides.

Ví dụ

The tidal land near the coast supports diverse marine life.

Đất ngập nước gần bờ biển hỗ trợ sự sống biển đa dạng.

The tidal land does not provide enough space for urban development.

Đất ngập nước không cung cấp đủ không gian cho phát triển đô thị.

Is the tidal land suitable for building new homes?

Đất ngập nước có phù hợp để xây dựng nhà mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tidal land/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidal land

Không có idiom phù hợp