Bản dịch của từ Tidy sum trong tiếng Việt
Tidy sum

Tidy sum (Idiom)
She received a tidy sum for her freelance writing work.
Cô ấy nhận được một khoản tiền lớn cho công việc viết tự do của mình.
He didn't earn a tidy sum from his part-time job.
Anh ấy không kiếm được một khoản tiền lớn từ công việc bán thời gian của mình.
Did they offer you a tidy sum for the research paper?
Họ có đề nghị bạn một khoản tiền lớn cho bài nghiên cứu không?
"Tidy sum" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc tài chính, ám chỉ một phép tính hoặc tổng số có tính chính xác, rõ ràng và không thừa thãi. Trong tiếng Anh Anh, từ "tidy" mang nghĩa "gọn gàng" hoặc "ngăn nắp", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể sử dụng theo cách tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh đến tính chính xác và sự trình bày rõ ràng của các con số.
Từ "tidy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tidi", có nghĩa là "gọn gàng, ngăn nắp". Nó liên quan đến gốc từ tiếng Bắc Âu "tyda", diễn tả việc sắp xếp hay làm sạch. Trong khi đó, từ "sum" bắt nguồn từ tiếng Latinh "summa", có nghĩa là "tổng số" hoặc "toàn bộ". Sự kết hợp của hai từ này trong ngữ cảnh hiện đại biểu thị việc tổng hợp một cách gọn gàng và có hệ thống, phản ánh sự rõ ràng và chính xác trong thông tin.
Từ "tidy" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả sự sắp xếp hoặc tổ chức. Trong khi đó, "sum" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học và tài chính, thường xuyên được sử dụng trong cả bốn phần, như khi thảo luận về phép tính hoặc tổng hợp thông tin. Cả hai từ này đều được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc sắp xếp dữ liệu hoặc tài sản, tạo nên sự rõ ràng và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp