Bản dịch của từ Tight rein trong tiếng Việt

Tight rein

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight rein (Idiom)

ˈtaɪˈtraɪn
ˈtaɪˈtraɪn
01

Để kiểm soát một cái gì đó một cách nghiêm ngặt.

To control something strictly.

Ví dụ

The government keeps a tight rein on social media regulations.

Chính phủ kiểm soát chặt chẽ các quy định về mạng xã hội.

They do not maintain a tight rein over public protests.

Họ không kiểm soát chặt chẽ các cuộc biểu tình công khai.

Does the city council keep a tight rein on community events?

Hội đồng thành phố có kiểm soát chặt chẽ các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight rein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight rein

Không có idiom phù hợp