Bản dịch của từ Tight rein trong tiếng Việt
Tight rein

Tight rein (Idiom)
The government keeps a tight rein on social media regulations.
Chính phủ kiểm soát chặt chẽ các quy định về mạng xã hội.
They do not maintain a tight rein over public protests.
Họ không kiểm soát chặt chẽ các cuộc biểu tình công khai.
Does the city council keep a tight rein on community events?
Hội đồng thành phố có kiểm soát chặt chẽ các sự kiện cộng đồng không?
"Tight rein" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát chặt chẽ hoặc quản lý cẩn thận một tình huống hoặc cá nhân nào đó. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu tự do hoặc áp lực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "tight rein" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức của tiếng Anh Anh.
Cụm từ "tight rein" xuất phát từ tiếng Anh có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "retinere", nghĩa là giữ lại hoặc kiểm soát. Trong ngữ cảnh truyền thống, "rein" chỉ dây cương dùng để kiểm soát ngựa. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa kiểm soát chặt chẽ, thể hiện tính kỷ luật và quản lý. Qua thời gian, "tight rein" đã chuyển sang chỉ việc kiểm soát cẩn thận, nghiêm ngặt trong các lĩnh vực khác nhau, như quản lý hoặc lãnh đạo.
Cụm từ "tight rein" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự kiểm soát hoặc quản lý chặt chẽ trong các ngữ cảnh như chính trị, giáo dục hoặc kinh doanh. Cụm từ này diễn tả sự kiểm soát nghiêm ngặt một tình huống nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "tight rein" thường được áp dụng để chỉ việc nuôi dạy con cái hoặc điều hành các tổ chức với quy định khắt khe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp