Bản dịch của từ Tighten belt trong tiếng Việt

Tighten belt

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tighten belt (Phrase)

tˈaɪtən bˈɛlt
tˈaɪtən bˈɛlt
01

Sử dụng ít tiền hơn trước vì bây giờ có ít tiền hơn.

To use less money than before because there is now less available.

Ví dụ

Many families had to tighten their belts during the 2020 recession.

Nhiều gia đình phải thắt chặt chi tiêu trong cuộc suy thoái năm 2020.

Students cannot tighten their belts any further without sacrificing basic needs.

Sinh viên không thể thắt chặt chi tiêu thêm mà không hy sinh nhu cầu cơ bản.

How can communities tighten their belts to support local businesses?

Các cộng đồng có thể thắt chặt chi tiêu như thế nào để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tighten belt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tighten belt

Không có idiom phù hợp