Bản dịch của từ Tighten belt trong tiếng Việt
Tighten belt

Tighten belt (Phrase)
Many families had to tighten their belts during the 2020 recession.
Nhiều gia đình phải thắt chặt chi tiêu trong cuộc suy thoái năm 2020.
Students cannot tighten their belts any further without sacrificing basic needs.
Sinh viên không thể thắt chặt chi tiêu thêm mà không hy sinh nhu cầu cơ bản.
How can communities tighten their belts to support local businesses?
Các cộng đồng có thể thắt chặt chi tiêu như thế nào để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương?
Cụm từ "tighten belt" có nghĩa là siết chặt thắt lưng, thường được sử dụng để chỉ hành động giảm chi tiêu hoặc thắt chặt tài chính trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện phiên bản "tighten one’s belt", mang tính đồng nghĩa và cùng nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thể hiện sự cần thiết phải điều chỉnh thói quen chi tiêu để thích ứng với hoàn cảnh tài chính mới.
Cụm từ "tighten belt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "tighten" xuất phát từ từ "tight" (chặt, khít) có gốc từ tiếng Old English "getighde", nghĩa là siết chặt hay làm cho chặt hơn. Trong khi đó, "belt" được bắt nguồn từ tiếng Old English "belt", chỉ một dải vật liệu dùng để buộc. Cụm từ này đã trở thành một thành ngữ biểu thị ý nghĩa tăng cường sự kiên cường trong khó khăn tài chính. Nó phản ánh sự cần thiết phải thắt chặt chi tiêu trong thời kỳ khủng hoảng.
Cụm từ "tighten belt" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, qua các bối cảnh liên quan đến việc tiết kiệm chi phí hoặc đối phó với khủng hoảng tài chính. Tần suất sử dụng của cụm này là vừa phải, thường được liên kết với các tình huống mô tả sự cần thiết phải điều chỉnh ngân sách cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh tài chính, kinh tế để nhấn mạnh sự cần thiết phải cắt giảm chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp