Bản dịch của từ Tightens trong tiếng Việt
Tightens
Verb

Tightens (Verb)
tˈaɪtnz
tˈaɪtnz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Tightens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tightening |
Họ từ
"Tightens" là dạng động từ chia theo hiện tại của "tighten", có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên chặt hơn hoặc có áp lực cao hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý khi mô tả hành động xiết chặt hoặc nén. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, đặc biệt là ở các âm vị phụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tightens
Không có idiom phù hợp