Bản dịch của từ Tighty-whities trong tiếng Việt
Tighty-whities

Tighty-whities (Noun)
He wore tighty-whities to the job interview.
Anh ấy mặc quần lót trắng ở buổi phỏng vấn công việc.
She dislikes tighty-whities and prefers boxers instead.
Cô ấy không thích quần lót trắng và thích quần boxer hơn.
Do you think wearing tighty-whities is appropriate for formal events?
Bạn có nghĩ việc mặc quần lót trắng là phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?
"Tighty-whities" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ loại quần lót nam có kiểu dáng ôm sát, thường có màu trắng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "pants" hoặc "Y-fronts". Đặc điểm nổi bật của tighty-whities là sự thoải mái và hỗ trợ cho người mặc. Tuy nhiên, thuật ngữ này đôi khi được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm trong văn hóa đại chúng.
"Tighty-whities" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ quần lót nam có màu trắng và ôm sát cơ thể. Xuất phát từ phái sinh của từ "tight" (chặt) và "white" (trắng), từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Quá trình phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng thời trang và tiêu chuẩn về trang phục nội y, với sự chú ý đến sự thoải mái và hình dáng. Sự kết hợp giữa các yếu tố chức năng và thẩm mỹ đã làm cho "tighty-whities" trở thành biểu tượng của quần lót truyền thống trong văn hóa hiện đại.
"Tighty-whities" là thuật ngữ chỉ loại quần lót nam bó sát, thường có màu trắng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về thời trang hoặc thói quen cá nhân. Tuy nhiên, độ phổ biến của nó trong các bài kiểm tra lại không cao. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi nói về nội y hoặc chế độ ăn uống lành mạnh ở các bối cảnh văn hóa phương Tây.