Bản dịch của từ Tillite trong tiếng Việt
Tillite

Tillite (Noun)
Đá trầm tích bao gồm đá băng được nén chặt.
Sedimentary rock composed of compacted glacial till.
Tillite is often found in areas with past glacial activity.
Tillite thường được tìm thấy ở những khu vực có hoạt động băng giá trong quá khứ.
Many people do not recognize tillite as a significant rock type.
Nhiều người không nhận ra tillite là một loại đá quan trọng.
Is tillite common in regions affected by glaciers?
Tillite có phổ biến ở những vùng bị ảnh hưởng bởi băng giá không?
Tillite là một loại đá trầm tích hình thành từ vật liệu mà băng hà để lại sau khi tan chảy. Nó chủ yếu được cấu tạo từ các hạt sa thạch, bùn và đá cuội, phản ánh điều kiện khí hậu lạnh và sự tác động của băng hà trong quá trình hình thành. Tillite chủ yếu xuất hiện trong các khu vực đã trải qua các kỷ glacial. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "tillite" với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau.
Từ "tillite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tilla", có nghĩa là "đất sét" và được liên kết với "till", một từ tiếng Anh cổ chỉ các loại đất trầm tích. Khái niệm tillite xuất hiện trong thế kỷ 19 để chỉ loại đá trầm tích chứa vật chất do băng hà vận chuyển. Sự phát triển của từ này phản ánh sự nghiên cứu địa chất về các quá trình hình thành và vận chuyển trong thời kỳ băng hà, đồng thời khẳng định mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại của nó.
"Tillite" là một từ chuyên ngành địa chất, chỉ loại đá trầm tích hình thành từ vật liệu do băng tuyết tích tụ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading liên quan đến địa lý hoặc khoa học tự nhiên. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu địa chất, báo cáo về sự hình thành địa chất thời kỳ băng hà và trong các tài liệu giáo dục về khoa học trái đất.