Bản dịch của từ Tilter trong tiếng Việt
Tilter

Tilter (Noun)
The tilter at the blacksmith shop works with precision.
Người điều khiển máy búa tilter tại cửa hàng thợ rèn làm việc một cách chính xác.
The skilled tilter ensures the quality of the forged products.
Người điều khiển máy búa tilter tài năng đảm bảo chất lượng của các sản phẩm rèn.
The experienced tilter has been working in the industry for years.
Người điều khiển máy búa tilter giàu kinh nghiệm đã làm việc trong ngành từ nhiều năm.
The tilter at the event made everyone laugh with his antics.
Người nghiêng tại sự kiện khiến mọi người cười với những trò hề của anh ấy.
The tilter did not succeed in making the audience feel uncomfortable.
Người nghiêng không thành công trong việc khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.
Is the tilter going to perform at the social gathering next week?
Người nghiêng có biểu diễn tại buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Một người chiến đấu.
One who fights.
The tilter in the schoolyard tried to solve conflicts peacefully.
Người chiến đấu trong sân trường cố gắng giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The community honored the tilter for standing up against injustice.
Cộng đồng tôn vinh người chiến đấu vì đứng lên chống lại bất công.
The tilter's bravery inspired others to advocate for positive change.
Sự dũng cảm của người chiến đấu truyền cảm hứng cho người khác tán thành cho sự thay đổi tích cực.
Họ từ
Từ "tilter" là một dạng danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng làm nghiêng, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "tilter" có thể được sử dụng để chỉ một người tham gia vào các trò chơi mạo hiểm hoặc người chơi game, trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến với nghĩa này. Sự khác biệt về cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng có thể dẫn đến hiểu nhầm, yêu cầu sự chú ý nếu không được định nghĩa rõ ràng.
Từ "tilter" xuất phát từ gốc Latinh "tiltare", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "bọt". Lịch sử của từ này phản ánh cách mà các vật thể hoặc con người có thể bị nghiêng về một phía, thường để tạo ra sự cân bằng hoặc tác động mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tilter" được sử dụng để chỉ người hoặc vật có thể dễ dàng nghiêng về một hướng, thể hiện sự linh hoạt hoặc bất ổn trong trạng thái. Sự liên kết này nhấn mạnh tầm quan trọng của sức căng và biến động trong các phép so sánh ngữ nghĩa.
Từ "tilter" không phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên ngành về kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp, đề cập đến một thiết bị hoặc máy móc có khả năng nghiêng hoặc điều chỉnh góc. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình, tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến cơ học hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp