Bản dịch của từ Time consuming trong tiếng Việt

Time consuming

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time consuming (Adjective)

tˈaɪməkmənʃˌuɨŋ
tˈaɪməkmənʃˌuɨŋ
01

Mất nhiều thời gian để làm.

Taking a lot of time to do.

Ví dụ

Volunteering can be time consuming but very rewarding.

Tình nguyện có thể tốn nhiều thời gian nhưng rất đáng giá.

Social media management is a time consuming task for businesses.

Quản lý mạng xã hội là một công việc tốn thời gian cho doanh nghiệp.

Attending multiple meetings a day can be time consuming.

Tham dự nhiều cuộc họp mỗi ngày có thể tốn nhiều thời gian.

Time consuming (Phrase)

tˈaɪməkmənʃˌuɨŋ
tˈaɪməkmənʃˌuɨŋ
01

Cần nhiều thời gian để làm.

Needing a lot of time to do.

Ví dụ

Social media management can be time consuming but effective.

Quản lý mạng xã hội có thể tốn thời gian nhưng hiệu quả.

Attending charity events is time consuming but fulfilling for volunteers.

Tham gia sự kiện từ thiện tốn thời gian nhưng đáng làm cho tình nguyện viên.

Volunteering at shelters is time consuming yet rewarding for many.

Tình nguyện tại các trại tạm tạm tốn thời gian nhưng đáng giá cho nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time consuming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The cost of this type of housing is rather astronomical, plus the purchasing process is quite [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] In Vietnam, it is possible to change your name, but it requires a legal process and can be complicated and [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, vocational training is often less and far less expensive than university-level qualifications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] Without a deep understanding, students may fail the final exams and have to study these subjects again, which is and costly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Time consuming

Không có idiom phù hợp