Bản dịch của từ Time consuming trong tiếng Việt
Time consuming

Time consuming (Adjective)
Volunteering can be time consuming but very rewarding.
Tình nguyện có thể tốn nhiều thời gian nhưng rất đáng giá.
Social media management is a time consuming task for businesses.
Quản lý mạng xã hội là một công việc tốn thời gian cho doanh nghiệp.
Attending multiple meetings a day can be time consuming.
Tham dự nhiều cuộc họp mỗi ngày có thể tốn nhiều thời gian.
Time consuming (Phrase)
Social media management can be time consuming but effective.
Quản lý mạng xã hội có thể tốn thời gian nhưng hiệu quả.
Attending charity events is time consuming but fulfilling for volunteers.
Tham gia sự kiện từ thiện tốn thời gian nhưng đáng làm cho tình nguyện viên.
Volunteering at shelters is time consuming yet rewarding for many.
Tình nguyện tại các trại tạm tạm tốn thời gian nhưng đáng giá cho nhiều người.
Cụm từ "time consuming" dùng để chỉ những hoạt động hoặc quá trình đòi hỏi nhiều thời gian để hoàn thành, dẫn đến việc tiêu tốn một lượng lớn thời gian. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến như một tính từ ghép. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong cả hai phiên bản, "time consuming" thường được sử dụng để chỉ những công việc không hiệu quả hoặc tốn kém thời gian.
Cụm từ "time consuming" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "time" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Từ "consuming" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "consumere", có nghĩa là "tiêu thụ". Kết hợp lại, cụm từ này ám chỉ đến một hoạt động hoặc quá trình đòi hỏi nhiều thời gian để hoàn thành. Cách sử dụng hiện tại phản ánh tính chất tốn kém về thời gian trong các hoạt động, nhất là trong bối cảnh hiện đại, nơi sự hiệu quả và tiết kiệm thời gian được coi trọng.
Cụm từ "time consuming" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để mô tả những hoạt động hoặc quy trình cần tốn nhiều thời gian. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày khá cao, thường liên quan đến công việc, nghiên cứu, hoặc hoạt động giải trí. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự cần thiết của quản lý thời gian trong cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



