Bản dịch của từ Time-honoured trong tiếng Việt

Time-honoured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time-honoured (Adjective)

tˈaɪmˌənwɝd
tˈaɪmˌənwɝd
01

(của một phong tục hoặc truyền thống) được tôn trọng hoặc có giá trị vì nó đã tồn tại từ lâu.

Of a custom or tradition respected or valued because it has existed for a long time.

Ví dụ

Thanksgiving is a time-honoured tradition in American culture.

Lễ Tạ ơn là một truyền thống lâu đời trong văn hóa Mỹ.

Many people do not appreciate time-honoured customs anymore.

Nhiều người không còn đánh giá cao các phong tục lâu đời nữa.

Is Christmas a time-honoured celebration in your family?

Giáng sinh có phải là một lễ kỷ niệm lâu đời trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time-honoured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time-honoured

Không có idiom phù hợp