Bản dịch của từ Time-honoured trong tiếng Việt
Time-honoured

Time-honoured (Adjective)
Thanksgiving is a time-honoured tradition in American culture.
Lễ Tạ ơn là một truyền thống lâu đời trong văn hóa Mỹ.
Many people do not appreciate time-honoured customs anymore.
Nhiều người không còn đánh giá cao các phong tục lâu đời nữa.
Is Christmas a time-honoured celebration in your family?
Giáng sinh có phải là một lễ kỷ niệm lâu đời trong gia đình bạn không?
"Time-honoured" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những giá trị, truyền thống hoặc thực hành đã tồn tại lâu dài và được tôn vinh qua thời gian. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự tôn trọng đối với di sản văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong trang trọng và học thuật.
Từ "time-honoured" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "time" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian, và "honoured" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "honorer", mang nghĩa tôn vinh. Kết hợp lại, "time-honoured" ám chỉ điều gì đó được công nhận và kính trọng qua nhiều thế hệ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh giá trị của truyền thống và di sản văn hóa, phản ánh sự tôn trọng đối với những giá trị đã được kiểm nghiệm theo thời gian.
Từ "time-honoured" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu giới hạn trong các bài viết về văn hóa hoặc truyền thống. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các phong tục, giá trị hoặc thực hành đã tồn tại qua nhiều thế hệ, thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp