Bản dịch của từ Time to burn trong tiếng Việt
Time to burn
Time to burn (Phrase)
I have time to burn before the social event starts.
Tôi có thời gian rảnh trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
She doesn't have time to burn during the busy holiday season.
Cô ấy không có thời gian rảnh trong mùa lễ bận rộn.
Do you really have time to burn on weekends?
Bạn có thực sự có thời gian rảnh vào cuối tuần không?
Cụm từ "time to burn" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian có sẵn để thực hiện một hoạt động nào đó một cách tự do, không bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "time to burn" có thể mang sắc thái không chính thức và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại trường học hoặc trong thể thao, nhằm biểu thị sự thoải mái về thời gian để tham gia vào các hoạt động giải trí.
Cụm từ "time to burn" có nguồn gốc từ ngữ gốc tiếng Anh, trong đó "time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian", và "burn" bắt nguồn từ tiếng Old English "byrnan", ám chỉ đến hành động cháy hoặc thiêu đốt. Cụm từ này thể hiện một khoảng thời gian cần thiết để làm điều gì đó, thường là mang ý nghĩa nhấn mạnh sự chậm trễ hoặc khoảng thời gian chưa sử dụng. Sự kết hợp này thể hiện tính cấp thiết hoặc sự lãng phí thời gian trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "time to burn" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, cụm này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian rảnh rỗi mà người ta có thể tận dụng cho các hoạt động, như giải trí hoặc học tập. Nó xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong việc mô tả cách sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp