Bản dịch của từ Time to hit the sack trong tiếng Việt
Time to hit the sack

Time to hit the sack (Phrase)
After the party, it's time to hit the sack for everyone.
Sau bữa tiệc, đã đến lúc mọi người đi ngủ.
I don't want to hit the sack too early tonight.
Tôi không muốn đi ngủ quá sớm tối nay.
Is it time to hit the sack after our discussions?
Có phải đã đến lúc đi ngủ sau cuộc thảo luận của chúng ta không?
Câu thành ngữ "time to hit the sack" trong tiếng Anh có nghĩa là thời điểm đi ngủ hoặc nghỉ ngơi. Cụm từ này sử dụng hình ảnh "sack" để chỉ giường ngủ hoặc chỗ nằm. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ được dùng khá tương đồng, tuy nhiên, ở một số vùng của Mỹ, nó có thể mang sắc thái thân mật và thông tục hơn so với ở Anh. Câu này phản ánh văn hóa người nói thông qua lối diễn đạt giản dị và thoải mái.
Câu thành ngữ "time to hit the sack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 20. Từ "sack" (bao) trong ngữ cảnh này ám chỉ đến những tấm đệm đơn giản được làm từ vải bố, thường được dùng làm chỗ ngủ tạm. Sự kết hợp này phản ánh thói quen nghỉ ngơi trong những không gian giản dị. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc đi ngủ, thể hiện sự gắn kết giữa hình ảnh vật lý và hành động nghỉ ngơi.
Cụm từ "time to hit the sack" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc cuộc hội thoại hàng ngày. Trong IELTS Speaking và Writing, cụm từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về thói quen ngủ nghỉ hoặc sự cần thiết phải nghỉ ngơi. Ngoài ra, cụm từ thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường để chỉ thời điểm đi ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp