Bản dịch của từ Timesaving trong tiếng Việt

Timesaving

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timesaving (Adjective)

01

Nhằm mục đích tiết kiệm thời gian hoặc công sức.

Intended to save time or effort.

Ví dụ

Using a timesaving app helps students study more efficiently for IELTS.

Sử dụng ứng dụng tiết kiệm thời gian giúp học sinh học hiệu quả hơn cho IELTS.

Not utilizing timesaving techniques can lead to unnecessary stress during preparation.

Không sử dụng các kỹ thuật tiết kiệm thời gian có thể dẫn đến căng thẳng không cần thiết trong quá trình chuẩn bị.

Are there any timesaving strategies you recommend for IELTS writing tasks?

Bạn có khuyến nghị nào về các chiến lược tiết kiệm thời gian cho các bài viết IELTS không?

Timesaving (Noun)

01

Hành động tiết kiệm thời gian hoặc công sức.

The act of saving time or effort.

Ví dụ

Using templates is a timesaving strategy in IELTS writing.

Sử dụng mẫu là chiến lược tiết kiệm thời gian trong viết IELTS.

Avoiding proofreading can lead to a lack of timesaving techniques.

Tránh việc đọc lại có thể dẫn đến thiếu kỹ thuật tiết kiệm thời gian.

Is using online resources for research a timesaving method for IELTS?

Việc sử dụng tài nguyên trực tuyến để nghiên cứu có phải là một phương pháp tiết kiệm thời gian cho IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Timesaving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timesaving

Không có idiom phù hợp