Bản dịch của từ Timesaving trong tiếng Việt
Timesaving

Timesaving (Adjective)
Using a timesaving app helps students study more efficiently for IELTS.
Sử dụng ứng dụng tiết kiệm thời gian giúp học sinh học hiệu quả hơn cho IELTS.
Not utilizing timesaving techniques can lead to unnecessary stress during preparation.
Không sử dụng các kỹ thuật tiết kiệm thời gian có thể dẫn đến căng thẳng không cần thiết trong quá trình chuẩn bị.
Are there any timesaving strategies you recommend for IELTS writing tasks?
Bạn có khuyến nghị nào về các chiến lược tiết kiệm thời gian cho các bài viết IELTS không?
Timesaving (Noun)
Using templates is a timesaving strategy in IELTS writing.
Sử dụng mẫu là chiến lược tiết kiệm thời gian trong viết IELTS.
Avoiding proofreading can lead to a lack of timesaving techniques.
Tránh việc đọc lại có thể dẫn đến thiếu kỹ thuật tiết kiệm thời gian.
Is using online resources for research a timesaving method for IELTS?
Việc sử dụng tài nguyên trực tuyến để nghiên cứu có phải là một phương pháp tiết kiệm thời gian cho IELTS không?
"Timesaving" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các phương pháp, công cụ hoặc quy trình giúp tiết kiệm thời gian trong công việc hoặc đời sống hàng ngày. Từ này thường đi kèm với các danh từ như "techniques" hay "strategies". Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, "timesaving" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "timesaving" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố "time" và "saving". "Time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". "Saving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "cứu vớt". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh việc tiết kiệm thời gian trong các quy trình hoặc hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất.
Từ "timesaving" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề quản lý thời gian và hiệu quả công việc. Trong các tài liệu học thuật, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về công nghệ, phương pháp làm việc hiệu quả và cải tiến quy trình. "Timesaving" có thể được áp dụng trong các tình huống như lập kế hoạch học tập, sử dụng phần mềm hỗ trợ, và tối ưu hóa công việc hàng ngày.