Bản dịch của từ Tind trong tiếng Việt

Tind

Verb

Tind (Verb)

tˈɪnd
tˈɪnd
01

(lỗi thời) đốt cháy, đốt lên.

(obsolete) to ignite, kindle.

Ví dụ

She tinded the fire to keep her warm during the winter.

Cô ấy tind lửa để giữ ấm trong mùa đông.

The villagers tinded torches to light up the dark night.

Người làng tind đuốc để chiếu sáng đêm tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tind

Không có idiom phù hợp