Bản dịch của từ Kindle trong tiếng Việt
Kindle
Kindle (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kindle.
Simple past and past participle of kindle.
She kindled a passion for reading in her students.
Cô ấy đốt lên đam mê đọc sách trong học sinh của mình.
He did not kindle any interest in the topic during the presentation.
Anh ấy không đốt lên bất kỳ sự quan tâm nào về chủ đề trong bài thuyết trình.
Did the guest speaker kindle curiosity among the audience?
Người diễn thuyết khách mời có đốt lên sự tò mò trong khán giả không?
Dạng động từ của Kindle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kindling |
Họ từ
Từ "kindle" có nghĩa là đốt cháy, thắp sáng hoặc khơi dậy một điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc hoặc sự quan tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "Kindle" cũng chỉ đến một thiết bị đọc sách điện tử do Amazon sản xuất, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Phiên âm và ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau.
Từ "kindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyndel" có nghĩa là "đốt lửa". Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng từ này có liên quan đến "candere", nghĩa là "tỏa sáng". Trong lịch sử, "kindle" đã được sử dụng để chỉ hành động khơi lửa, và dần dần mở rộng nghĩa sang hình thức khơi dậy sự quan tâm, lòng nhiệt huyết hay cảm xúc. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ việc kích thích hoặc khuyến khích những cảm xúc hoặc ý tưởng.
Từ "kindle" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc và khơi dậy đam mê. Trong các ngữ cảnh khác, "kindle" thường được sử dụng trong văn học để chỉ sự khởi đầu của cảm hứng hoặc ý tưởng, cũng như trong lĩnh vực công nghệ liên quan đến thiết bị đọc sách điện tử Kindle. Từ này có khả năng kết nối đến các chủ đề về giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp