Bản dịch của từ Tined trong tiếng Việt
Tined

Tined (Verb)
She tined through her purse for loose change.
Cô ấy đào tìm trong túi xách của mình để tìm tiền lẻ.
He never tined for compliments during his presentations.
Anh ấy không bao giờ đào tìm lời khen ngợi trong các bài thuyết trình của mình.
Did they tine through the charity donations to find the receipt?
Họ có đào tìm trong những khoản quyên góp từ thiện để tìm biên lai không?
Họ từ
Tined (tính từ) mô tả trạng thái của một vật thể hoặc thực phẩm được bảo quản trong một hộp thiếc hoặc đồ hộp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, khi chỉ đến sản phẩm như cá, rau củ hoặc trái cây được đóng hộp để kéo dài thời gian sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "tinned" thường được sử dụng hơn "canned", trong khi tiếng Anh Anh ưa chuộng "tinned". Cả hai từ đều có nghĩa tương tự, nhưng "canned" có thể mang sắc thái khác trong một số ngữ cảnh về sản phẩm chế biến sẵn.
Từ "tined" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinea", có nghĩa là "mối". Về mặt lịch sử, "tined" ban đầu được sử dụng để chỉ những đồ vật bị tổn hại, hư hỏng do sự tác động của mối. Sự chuyển nghĩa này phản ánh khả năng tiêu hủy và sự suy giảm giá trị của những vật phẩm, dẫn đến việc từ này hiện nay được dùng để mô tả trạng thái hư hỏng hoặc bị ăn mòn, thường liên quan đến những dị vật tự nhiên hoặc tác nhân sinh học.
Từ "tined" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hẹp. Trong tiếng Anh, "tined" thường xuất hiện trong các lĩnh vực thực phẩm, đề cập đến đồ hộp hoặc gia vị, ví dụ trong mô tả sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên, "tined" không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hay văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp