Bản dịch của từ Tined trong tiếng Việt

Tined

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tined (Verb)

taɪnd
taɪnd
01

Để câu cá một cách mù quáng bằng những ngón tay.

To fish around blindly with the fingers.

Ví dụ

She tined through her purse for loose change.

Cô ấy đào tìm trong túi xách của mình để tìm tiền lẻ.

He never tined for compliments during his presentations.

Anh ấy không bao giờ đào tìm lời khen ngợi trong các bài thuyết trình của mình.

Did they tine through the charity donations to find the receipt?

Họ có đào tìm trong những khoản quyên góp từ thiện để tìm biên lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tined

Không có idiom phù hợp