Bản dịch của từ Tinged trong tiếng Việt

Tinged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinged (Verb)

tˈɪŋd
tˈɪŋd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tinge.

Simple past and past participle of tinge.

Ví dụ

Her voice tinged with sadness during the IELTS speaking test.

Giọng cô ấy có một chút buồn trong bài thi nói IELTS.

The essay was not tinged with any personal opinions.

Bài luận không chứa bất kỳ ý kiến cá nhân nào.

Was your writing tinged with cultural references?

Bài viết của bạn có chứa tham khảo văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.