Bản dịch của từ Tinged trong tiếng Việt
Tinged

Tinged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tinge.
Simple past and past participle of tinge.
Her voice tinged with sadness during the IELTS speaking test.
Giọng cô ấy có một chút buồn trong bài thi nói IELTS.
The essay was not tinged with any personal opinions.
Bài luận không chứa bất kỳ ý kiến cá nhân nào.
Was your writing tinged with cultural references?
Bài viết của bạn có chứa tham khảo văn hóa không?
Họ từ
Tinged là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị ảnh hưởng hay có màu sắc nhẹ nhàng, thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi nhỏ trong cảm xúc hoặc vẻ bề ngoài. Trong tiếng Anh Anh, "tinged" có thể được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh văn học để chỉ tín hiệu sắc thái trong cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về việc mô tả trạng thái vật lý. Ví dụ, "tinged with sadness" (ngập tràn nỗi buồn) phổ biến hơn ở Anh, trong khi "slightly colored" (màu sắc nhẹ) có thể thường thấy ở Mỹ.
Từ "tinged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tinge", xuất phát từ tiếng Latinh "tingere", có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhuộm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả việc thêm một màu sắc nhẹ hoặc sắc thái vào một cái gì đó. Sự phát triển nghĩa của nó đã dẫn đến việc chỉ một yếu tố hoặc đặc điểm nhỏ nhưng đáng chú ý, phản ánh sự ảnh hưởng của một yếu tố bên ngoài đến tính chất của sự vật.
Từ “tinged” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi liên quan đến mô tả sắc thái cảm xúc hoặc màu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng nhẹ của một yếu tố nào đó, ví dụ như “tinged with nostalgia” trong văn học hoặc phân tích tâm lý. Việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong văn phong nghệ thuật hoặc phân tích sâu, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp