Bản dịch của từ Tinkering trong tiếng Việt

Tinkering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinkering (Verb)

tˈɪŋkɚɪŋ
tˈɪŋkɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tinker.

Present participle and gerund of tinker.

Ví dụ

Tinkering with different sentence structures can improve your IELTS score.

Chơi với cấu trúc câu khác nhau có thể cải thiện điểm IELTS của bạn.

Avoid tinkering too much with vocabulary to maintain clarity in writing.

Tránh chơi quá nhiều với từ vựng để duy trì sự rõ ràng khi viết.

Are you tinkering with your essay before submitting it for assessment?

Bạn có đang chơi với bài luận của mình trước khi nộp để đánh giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinkering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinkering

Không có idiom phù hợp