Bản dịch của từ Tinkering trong tiếng Việt
Tinkering

Tinkering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tinker.
Present participle and gerund of tinker.
Tinkering with different sentence structures can improve your IELTS score.
Chơi với cấu trúc câu khác nhau có thể cải thiện điểm IELTS của bạn.
Avoid tinkering too much with vocabulary to maintain clarity in writing.
Tránh chơi quá nhiều với từ vựng để duy trì sự rõ ràng khi viết.
Are you tinkering with your essay before submitting it for assessment?
Bạn có đang chơi với bài luận của mình trước khi nộp để đánh giá không?
Họ từ
Tinkering là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc sửa chữa một cách không chính thức, thường liên quan đến việc thử nghiệm và tối ưu hóa một thiết bị hoặc hệ thống mà không cần tới kiến thức chuyên sâu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "tinkering" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh kỹ thuật và sáng tạo ở Mỹ, thể hiện sự khéo léo và tính tự phát.
Từ "tinkering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tinker", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "tinkere", có nghĩa là "sửa chữa nhỏ". Trong tiếng Latin, "tinctura" có nghĩa là "nhuộm" cũng như việc can thiệp vào một vật thể. Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm về việc điều chỉnh hoặc cải tiến một cách không chính thức. Ý nghĩa hiện tại của "tinkering" gợi nhắc đến hành động thử nghiệm và sửa đổi các thiết bị hoặc hệ thống để tối ưu hóa chức năng và hiệu suất.
Từ "tinkering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, khi thí sinh bàn luận về các quá trình sáng tạo hoặc cải tiến sản phẩm. Trong ngữ cảnh chung, "tinkering" thường được sử dụng để chỉ hành động thử nghiệm hoặc điều chỉnh các thiết bị hoặc hệ thống nhằm nâng cao hiệu suất hoặc tạo ra giải pháp. Các lĩnh vực công nghệ và khoa học thường gặp thuật ngữ này, phản ánh sự tìm tòi và khám phá trong nghiên cứu và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp