Bản dịch của từ Tintinnabulation trong tiếng Việt

Tintinnabulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tintinnabulation (Noun)

tɪntɪnæbjəlˈeɪʃn
tɪntɪnæbjəlˈeɪʃn
01

Một tiếng chuông hoặc tiếng leng keng.

A ringing or tinkling sound.

Ví dụ

The tintinnabulation of church bells echoed through the quiet village.

Âm thanh ngân nga của chuông nhà thờ vang vọng qua ngôi làng yên tĩnh.

The party did not have any tintinnabulation from musical instruments.

Bữa tiệc không có âm thanh ngân nga nào từ nhạc cụ.

Did you hear the tintinnabulation from the ice cream truck?

Bạn có nghe thấy âm thanh ngân nga từ xe kem không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tintinnabulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tintinnabulation

Không có idiom phù hợp