Bản dịch của từ Tintinnabulation trong tiếng Việt
Tintinnabulation
Tintinnabulation (Noun)
The tintinnabulation of church bells echoed through the quiet village.
Âm thanh ngân nga của chuông nhà thờ vang vọng qua ngôi làng yên tĩnh.
The party did not have any tintinnabulation from musical instruments.
Bữa tiệc không có âm thanh ngân nga nào từ nhạc cụ.
Did you hear the tintinnabulation from the ice cream truck?
Bạn có nghe thấy âm thanh ngân nga từ xe kem không?
Họ từ
"Tintinnabulation" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ âm thanh trong trẻo và liên tục phát ra khi chuông reo. Thuật ngữ này không chỉ mô tả âm thanh vật lý mà còn thể hiện sự gợi nhớ tới cảm xúc và không gian. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học, giúp tăng cường tính hình ảnh và cảm xúc cho tác phẩm.
Từ "tintinnabulation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tintinnabulum", có nghĩa là "chuông". Sự hình thành của từ này liên quan đến âm thanh vang vọng mà chuông phát ra. Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 17, nhưng nổi bật hơn cả là trong thơ Edgar Allan Poe. Ngày nay, "tintinnabulation" chỉ âm thanh nhẹ nhàng, nhịp nhàng, thường được liên hệ với cảm xúc và cảnh vật, phản ánh tính chất gợi nhớ của âm thanh.
Từ "tintinnabulation" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần đọc và viết, nơi thường yêu cầu từ vựng phong phú hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả âm thanh vang vọng như tiếng chuông. Sự sử dụng của nó thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hoặc phê bình, tạo nên một hình ảnh âm thanh sống động cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp