Bản dịch của từ Tinkling trong tiếng Việt

Tinkling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinkling (Noun)

01

Một âm thanh leng keng.

A tinkling sound.

Ví dụ

The tinkling of glasses filled the air at the wedding reception.

Âm thanh lách cách của ly đã tràn ngập không khí tại tiệc cưới.

There was no tinkling sound during the quiet dinner party.

Không có âm thanh lách cách nào trong bữa tiệc tối yên tĩnh.

Did you hear the tinkling from the celebration outside?

Bạn có nghe thấy âm thanh lách cách từ buổi lễ bên ngoài không?

Tinkling (Verb)

tˈɪŋkəlɪŋ
tˈɪŋklɪŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh chuông nhẹ, rõ ràng.

Make or cause to make a light clear ringing sound.

Ví dụ

The bell was tinkling during the social event last Saturday.

Chiếc chuông đang kêu leng keng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The children did not stop tinkling their toy bells at the party.

Bọn trẻ không ngừng kêu leng keng những chiếc chuông đồ chơi tại bữa tiệc.

Is the tinkling sound from the decorations at the festival?

Âm thanh leng keng có phải từ những món trang trí tại lễ hội không?

Dạng động từ của Tinkling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tinkling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tinkling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinkling

Không có idiom phù hợp