Bản dịch của từ Tinkling trong tiếng Việt

Tinkling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinkling(Noun)

ˈtɪŋ.klɪŋ
ˈtɪŋ.klɪŋ
01

Một âm thanh leng keng.

A tinkling sound.

Ví dụ

Tinkling(Verb)

tˈɪŋkəlɪŋ
tˈɪŋklɪŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh chuông nhẹ, rõ ràng.

Make or cause to make a light clear ringing sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Tinkling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tinkling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ