Bản dịch của từ Tinkling trong tiếng Việt
Tinkling

Tinkling(Noun)
Một âm thanh leng keng.
A tinkling sound.
Tinkling(Verb)
Dạng động từ của Tinkling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tinkle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tinkled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tinkled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tinkles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tinkling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tinkling" là một từ tiếng Anh mô tả âm thanh nhỏ, trong trẻo và nhẹ nhàng, thường được liên kết với tiếng vang của kim loại hoặc tiếng chuông. Từ này có thể được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ những vật dụng như chuông gió hay ly thủy tinh va vào nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng.
Từ "tinkling" xuất phát từ động từ "tinkle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với liên kết tới hình thức âm thanh nhẹ nhàng, du dương. Nguyên mẫu có thể được truy nguyên đến tiếng Anh cổ "tyngan", diễn tả âm thanh phát ra từ những vật nhỏ, nhẹ va chạm với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "tinkling", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh thanh thoát, góp phần thể hiện cảm xúc hoặc cảnh cảnh tượng tinh tế, thể hiện sự tiếp nối của âm thanh vui tươi và duyên dáng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "tinkling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến tiếng động nhẹ nhàng, như âm thanh của chuông hoặc nước chảy. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về thiên nhiên, nghệ thuật hoặc mô tả trải nghiệm cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, "tinkling" thường dùng để mô tả âm thanh vui tươi hoặc nhẹ nhàng, thường kết hợp với hình ảnh của sự chuyển động nhẹ nhàng hoặc khoảnh khắc lãng mạn.
Họ từ
"Tinkling" là một từ tiếng Anh mô tả âm thanh nhỏ, trong trẻo và nhẹ nhàng, thường được liên kết với tiếng vang của kim loại hoặc tiếng chuông. Từ này có thể được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ những vật dụng như chuông gió hay ly thủy tinh va vào nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng.
Từ "tinkling" xuất phát từ động từ "tinkle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với liên kết tới hình thức âm thanh nhẹ nhàng, du dương. Nguyên mẫu có thể được truy nguyên đến tiếng Anh cổ "tyngan", diễn tả âm thanh phát ra từ những vật nhỏ, nhẹ va chạm với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "tinkling", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh thanh thoát, góp phần thể hiện cảm xúc hoặc cảnh cảnh tượng tinh tế, thể hiện sự tiếp nối của âm thanh vui tươi và duyên dáng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "tinkling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến tiếng động nhẹ nhàng, như âm thanh của chuông hoặc nước chảy. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về thiên nhiên, nghệ thuật hoặc mô tả trải nghiệm cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, "tinkling" thường dùng để mô tả âm thanh vui tươi hoặc nhẹ nhàng, thường kết hợp với hình ảnh của sự chuyển động nhẹ nhàng hoặc khoảnh khắc lãng mạn.
