Bản dịch của từ Tinkling trong tiếng Việt
Tinkling
Tinkling (Noun)
Một âm thanh leng keng.
A tinkling sound.
The tinkling of glasses filled the air at the wedding reception.
Âm thanh lách cách của ly đã tràn ngập không khí tại tiệc cưới.
There was no tinkling sound during the quiet dinner party.
Không có âm thanh lách cách nào trong bữa tiệc tối yên tĩnh.
Did you hear the tinkling from the celebration outside?
Bạn có nghe thấy âm thanh lách cách từ buổi lễ bên ngoài không?
Tinkling (Verb)
The bell was tinkling during the social event last Saturday.
Chiếc chuông đang kêu leng keng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The children did not stop tinkling their toy bells at the party.
Bọn trẻ không ngừng kêu leng keng những chiếc chuông đồ chơi tại bữa tiệc.
Is the tinkling sound from the decorations at the festival?
Âm thanh leng keng có phải từ những món trang trí tại lễ hội không?
Dạng động từ của Tinkling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tinkling |
Họ từ
"Tinkling" là một từ tiếng Anh mô tả âm thanh nhỏ, trong trẻo và nhẹ nhàng, thường được liên kết với tiếng vang của kim loại hoặc tiếng chuông. Từ này có thể được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ những vật dụng như chuông gió hay ly thủy tinh va vào nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng.
Từ "tinkling" xuất phát từ động từ "tinkle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với liên kết tới hình thức âm thanh nhẹ nhàng, du dương. Nguyên mẫu có thể được truy nguyên đến tiếng Anh cổ "tyngan", diễn tả âm thanh phát ra từ những vật nhỏ, nhẹ va chạm với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "tinkling", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh thanh thoát, góp phần thể hiện cảm xúc hoặc cảnh cảnh tượng tinh tế, thể hiện sự tiếp nối của âm thanh vui tươi và duyên dáng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "tinkling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến tiếng động nhẹ nhàng, như âm thanh của chuông hoặc nước chảy. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về thiên nhiên, nghệ thuật hoặc mô tả trải nghiệm cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, "tinkling" thường dùng để mô tả âm thanh vui tươi hoặc nhẹ nhàng, thường kết hợp với hình ảnh của sự chuyển động nhẹ nhàng hoặc khoảnh khắc lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp