Bản dịch của từ Tinware trong tiếng Việt

Tinware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinware (Noun)

01

Dụng cụ nhà bếp hoặc các vật dụng khác làm bằng thiếc hoặc thiếc.

Kitchen utensils or other articles made of tin or tinplate.

Ví dụ

The community center donated tinware to families in need last month.

Trung tâm cộng đồng đã quyên góp đồ dùng bằng thiếc cho các gia đình cần giúp đỡ vào tháng trước.

Many people do not use tinware in modern kitchens anymore.

Nhiều người không còn sử dụng đồ dùng bằng thiếc trong nhà bếp hiện đại nữa.

Is tinware still popular among young families in America today?

Đồ dùng bằng thiếc có còn phổ biến trong các gia đình trẻ ở Mỹ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tinware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinware

Không có idiom phù hợp