Bản dịch của từ Tinware trong tiếng Việt
Tinware

Tinware (Noun)
The community center donated tinware to families in need last month.
Trung tâm cộng đồng đã quyên góp đồ dùng bằng thiếc cho các gia đình cần giúp đỡ vào tháng trước.
Many people do not use tinware in modern kitchens anymore.
Nhiều người không còn sử dụng đồ dùng bằng thiếc trong nhà bếp hiện đại nữa.
Is tinware still popular among young families in America today?
Đồ dùng bằng thiếc có còn phổ biến trong các gia đình trẻ ở Mỹ hôm nay không?
Tinware, hay còn gọi là đồ dùng bằng thiếc, đề cập đến các sản phẩm chế tác từ thiếc, thường được sử dụng trong gia dụng và trang trí. Từ này không phân biệt tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh thủ công mỹ nghệ và sưu tầm. Dù vậy, trong ngữ cảnh hiện đại, tinware ít phổ biến hơn so với các loại vật liệu khác như nhựa hay thép không gỉ.
Từ "tinware" xuất phát từ hai thành phần chính: "tin" (thiếc) và "ware" (hàng hóa, sản phẩm). "Tin" có nguồn gốc từ từ La-tinh "stagnum", chỉ kim loại thiếc, trong khi "ware" bắt nguồn từ từ Old English "waru", có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Tinware được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm từ thiếc, thường là đồ dùng trong gia đình, bắt đầu từ thế kỷ 18. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự bền vững và tính tiện dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "tinware" có độ phổ biến tương đối thấp trong hệ thống 4 phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đồ dùng gia đình, nghệ thuật thủ công hoặc sản phẩm làm từ thiếc. Trong các tình huống thường gặp, "tinware" có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về truyền thống sản xuất đồ dùng hoặc trong ngành công nghiệp đồ gia dụng, song hiếm khi được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc tiếng Anh thông dụng.