Bản dịch của từ Tinware trong tiếng Việt
Tinware
Noun [U/C]
Tinware (Noun)
Ví dụ
The community center donated tinware to families in need last month.
Trung tâm cộng đồng đã quyên góp đồ dùng bằng thiếc cho các gia đình cần giúp đỡ vào tháng trước.
Many people do not use tinware in modern kitchens anymore.
Nhiều người không còn sử dụng đồ dùng bằng thiếc trong nhà bếp hiện đại nữa.
Is tinware still popular among young families in America today?
Đồ dùng bằng thiếc có còn phổ biến trong các gia đình trẻ ở Mỹ hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tinware
Không có idiom phù hợp