Bản dịch của từ Tipi trong tiếng Việt

Tipi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tipi (Noun)

tˈipi
tˈipi
01

Hình thức thay thế của teepee.

Alternative form of teepee.

Ví dụ

The indigenous tribe lived in a traditional tipi.

Bộ lạc bản địa sống trong một chiếc tipi truyền thống.

During the cultural festival, children played inside a tipi.

Trong lễ hội văn hóa, trẻ em chơi bên trong một chiếc tipi.

The community elders shared stories around the tipi at night.

Các trưởng lão trong cộng đồng đã chia sẻ những câu chuyện xung quanh chiếc tipi vào ban đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tipi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tipi

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.