Bản dịch của từ Teepee trong tiếng Việt

Teepee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teepee (Noun)

tˈipi
tˈipi
01

Một hình nón gồm những que nhỏ dễ cháy tựa vào nhau, gần giống hình chiếc teepee của ấn độ, được xây trên lớp bùi nhùi nhỏ hơn như bông hoặc lá.

A conical formation of small flammable sticks leaning on each other, in roughly the shape of an indian teepee, built over smaller tinder such as cotton or leaves.

Ví dụ

The children played inside the teepee during the cultural event.

Những đứa trẻ chơi bên trong chiếc teepee trong sự kiện văn hóa.

The teepee was decorated with colorful patterns for the festival celebration.

Chiếc teepee được trang trí bằng những hoa văn đầy màu sắc để tổ chức lễ hội.

The group gathered around the teepee for storytelling and singing.

Cả nhóm tập trung quanh chiếc teepee để kể chuyện và ca hát.

02

Một chiếc lều hình nón được nhiều dân tộc bản địa ở great plains ở bắc mỹ sử dụng theo truyền thống.

A cone-shaped tent traditionally used by many native peoples of the great plains of north america.

Ví dụ

The teepee was a common dwelling among the Native Americans.

Chiếc teepee là nơi ở chung của những người Mỹ bản địa.

The tribe gathered around the teepee for storytelling.

Bộ tộc tụ tập quanh chiếc teepee để kể chuyện.

Children played inside the teepee during cultural celebrations.

Trẻ em chơi bên trong chiếc teepee trong các lễ kỷ niệm văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teepee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teepee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.