Bản dịch của từ Tinder trong tiếng Việt

Tinder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinder (Noun)

tˈɪndɚ
tˈɪndəɹ
01

Vật liệu khô, dễ cháy, chẳng hạn như gỗ hoặc giấy, dùng để đốt lửa.

Dry, flammable material, such as wood or paper, used for lighting a fire.

Ví dụ

They gathered some tinder to start the campfire.

Họ thu thập một ít vật liệu cháy để châm lửa trại.

She lit the tinder with a match to ignite the bonfire.

Cô ấy châm vật liệu cháy bằng que diêm để đốt lửa bếp.

The scouts always carry tinder for emergency situations.

Những người hướng đạo luôn mang theo vật liệu cháy cho tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinder

Không có idiom phù hợp