Bản dịch của từ Tinder trong tiếng Việt
Tinder

Tinder (Noun)
They gathered some tinder to start the campfire.
Họ thu thập một ít vật liệu cháy để châm lửa trại.
She lit the tinder with a match to ignite the bonfire.
Cô ấy châm vật liệu cháy bằng que diêm để đốt lửa bếp.
The scouts always carry tinder for emergency situations.
Những người hướng đạo luôn mang theo vật liệu cháy cho tình huống khẩn cấp.
Họ từ
Tinder, trong bối cảnh công nghệ hiện đại, là một ứng dụng hẹn hò trực tuyến được phát triển vào năm 2012, cho phép người dùng tạo hồ sơ và tìm kiếm những đối tượng tiềm năng trong khu vực địa lý gần nhất. Ứng dụng này sử dụng tính năng "quẹt" để người dùng có thể thể hiện sự quan tâm hoặc không quan tâm. Trong tiếng Anh, "tinder" còn có nghĩa là "mồi lửa", nhưng trong ngữ cảnh ứng dụng, nó chủ yếu nhấn mạnh đến việc kết nối cá nhân. Khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt trong nghĩa sử dụng, nhưng biểu hiện của sus chính ứng dụng thì vẫn mạnh mẽ tại cả hai khu vực.
Từ "tinder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tindere", có nghĩa là "kéo, căng ra". Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ các vật liệu dễ cháy, được sử dụng để kích thích lửa. Ngày nay, "tinder" không chỉ giữ nguyên nghĩa là những vật liệu dùng để bắt lửa mà còn trở thành thuật ngữ trong ngữ cảnh mạng xã hội, biểu thị cho những ứng dụng kết nối và hẹn hò qua việc tìm kiếm "ngọn lửa" tình cảm. Sự chuyển biến này cho thấy sự mở rộng ý nghĩa từ vật lý sang tình cảm trong đời sống hiện đại.
Từ "tinder" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và công nghệ, đặc biệt là trong ứng dụng hẹn hò trực tuyến. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu do tính chuyên biệt của nó. Trong các tình huống hàng ngày, "tinder" thường được đề cập khi thảo luận về các mối quan hệ, tình yêu hoặc các trải nghiệm hẹn hò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp