Bản dịch của từ Tipple trong tiếng Việt

Tipple

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tipple (Verb)

tˈɪpl
tˈɪpl
01

Uống (rượu) một cách nhiệt tình.

Drink alcohol heartily.

Ví dụ

He often tipples at the local bar after work.

Anh ấy thường uống rượu ở quán bar địa phương sau giờ làm việc.

She doesn't tipple excessively to avoid affecting her health.

Cô ấy không uống quá mức để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

Do you think it's acceptable to tipple during social gatherings?

Bạn nghĩ rằng việc uống rượu trong các buổi tụ tập xã hội là chấp nhận được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tipple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tipple

Không có idiom phù hợp