Bản dịch của từ Heartily trong tiếng Việt
Heartily

Heartily (Adverb)
Đến một mức độ tuyệt vời; rất (đặc biệt là khi đề cập đến cảm xúc cá nhân)
To a great degree very especially with reference to personal feelings.
She heartily supports local charities like Habitat for Humanity.
Cô ấy nhiệt tình ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.
They do not heartily agree with the new social policies.
Họ không nhiệt tình đồng ý với các chính sách xã hội mới.
Do you heartily welcome new members to the community group?
Bạn có chào đón nhiệt tình các thành viên mới trong nhóm cộng đồng không?
They heartily welcomed the new students at the orientation event.
Họ nhiệt tình chào đón các sinh viên mới tại sự kiện định hướng.
She did not heartily agree with the proposed changes to the club.
Cô ấy không hoàn toàn đồng ý với những thay đổi đề xuất cho câu lạc bộ.
Did they heartily celebrate the festival last year in the community?
Họ có tổ chức lễ hội một cách nhiệt tình năm ngoái trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "heartily" là một trạng từ chỉ hành động làm một cách nồng nhiệt, chân thành, hoặc một cách nhiệt tình. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cảm nhận mãnh liệt hoặc một phong cách giao tiếp thân mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heartily" đồng nghĩa và được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay ngữ nghĩa, ngoại trừ sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong từng vùng.
Từ "heartily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heart", mang ý nghĩa là "tim", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "erth", và tiếng Đức cổ "herza". Ý nghĩa nguyên bản của từ liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc. Trong lịch sử, "heartily" đã được sử dụng để diễn tả sự chân thành, nhiệt huyết trong hành động và cảm giác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất mạnh mẽ và đầy nhiệt huyết trong việc thể hiện cảm xúc hoặc hành động.
Từ "heartily" diễn đạt một cách thức thân thiện, nhiệt tình, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành trong các tương tác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể tìm thấy trong phần Nói và Viết khi yêu cầu bày tỏ ý kiến hay cảm xúc. Ngoài ra, "heartily" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, như trong các bữa tiệc, sự kiện ấm cúng, hoặc các tình huống giao tiếp thân mật để diễn tả sự nhiệt tình hoặc lời mời chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp