Bản dịch của từ Tippy trong tiếng Việt

Tippy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tippy (Adjective)

tˈɪpi
tˈɪpi
01

Có khuynh hướng nghiêng hoặc lật đổ; không ổn định.

Inclined to tilt or overturn unsteady.

Ví dụ

Her tippy behavior made her friends worried about her safety.

Hành vi tippy của cô ấy làm cho bạn bè lo lắng về sự an toàn của cô ấy.

It's not ideal to have a tippy table at a social event.

Không lý tưởng khi có một cái bàn tippy trong một sự kiện xã hội.

Is the tippy chair suitable for the IELTS speaking test environment?

Chiếc ghế tippy có phù hợp với môi trường thi IELTS nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tippy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tippy

Không có idiom phù hợp