Bản dịch của từ Tiresomeness trong tiếng Việt

Tiresomeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiresomeness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự mệt mỏi hoặc tẻ nhạt.

The state or quality of being wearisome or tedious.

Ví dụ

The tiresomeness of endless meetings frustrates many employees at TechCorp.

Sự mệt mỏi của các cuộc họp không hồi kết khiến nhiều nhân viên tại TechCorp thất vọng.

The tiresomeness of social media debates is often ignored by users.

Sự mệt mỏi của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội thường bị người dùng bỏ qua.

Is the tiresomeness of community events affecting participation rates?

Liệu sự mệt mỏi của các sự kiện cộng đồng có ảnh hưởng đến tỷ lệ tham gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiresomeness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiresomeness

Không có idiom phù hợp