Bản dịch của từ Tiresomeness trong tiếng Việt
Tiresomeness
Tiresomeness (Noun)
The tiresomeness of endless meetings frustrates many employees at TechCorp.
Sự mệt mỏi của các cuộc họp không hồi kết khiến nhiều nhân viên tại TechCorp thất vọng.
The tiresomeness of social media debates is often ignored by users.
Sự mệt mỏi của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội thường bị người dùng bỏ qua.
Is the tiresomeness of community events affecting participation rates?
Liệu sự mệt mỏi của các sự kiện cộng đồng có ảnh hưởng đến tỷ lệ tham gia không?
Họ từ
Tiresomeness là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác mệt mỏi, buồn chán do sự lặp đi lặp lại của các hoạt động hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác khó chịu khi tham gia vào những công việc đơn điệu. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản riêng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ. Từ này mang tính triết lý và tâm lý, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về cảm xúc và tâm trạng con người.
Tiresomeness xuất phát từ động từ "tire", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "tirer", nghĩa là "kéo" hoặc "mệt mỏi". Nguyên gốc Latinh của từ này là "tirare". Qua thời gian, "tire" đã chuyển thành một khái niệm chỉ sự mệt mỏi hoặc chán ngán do những hoạt động liên tục. Ngày nay, tiresomeness được dùng để chỉ trạng thái mệt mỏi, vừa thể chất vừa tinh thần, liên quan đến cảm giác không còn sức sống và hứng thú.
Từ "tiresomeness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa hẹp và ít thông dụng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Viết và Nói, "tiresomeness" thường được sử dụng để mô tả sự chán nản trong các tình huống công việc hoặc học tập. Tuy nhiên, từ này không phải là lựa chọn phổ biến trong các ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp