Bản dịch của từ Titre trong tiếng Việt

Titre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titre (Noun)

tˈaɪtəɹ
tˈaɪtəɹ
01

Nồng độ của dung dịch được xác định bằng phép chuẩn độ.

The concentration of a solution as determined by titration.

Ví dụ

The titre of the chemical solution was 0.1 mol/L.

Nồng độ của dung dịch hóa học là 0.1 mol/L.

She couldn't accurately determine the titre during the experiment.

Cô ấy không thể xác định chính xác nồng độ trong thí nghiệm.

What is the titre of the solution used in the lab?

Nồng độ của dung dịch được sử dụng trong phòng thí nghiệm là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titre

Không có idiom phù hợp