Bản dịch của từ Tittupping trong tiếng Việt
Tittupping
Verb
Tittupping (Verb)
tˈɪtəpɨŋ
tˈɪtəpɨŋ
Ví dụ
The children are tittupping around the park after school.
Những đứa trẻ đang nhảy nhót quanh công viên sau giờ học.
He is not tittupping during the serious discussion at the meeting.
Anh ấy không nhảy nhót trong cuộc thảo luận nghiêm túc tại cuộc họp.
Are people tittupping during the festival this weekend?
Có phải mọi người đang nhảy nhót trong lễ hội cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tittupping
Không có idiom phù hợp